Muốn chinh phục thành công bài thi IELTS thì đúng ngữ pháp là yếu tố đầu tiên phải nắm vững. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ thời gian để học hết lượng ngữ pháp tiếng Anh đồ sộ ấy. Vậy nên trong bài viết này IELTS Mentor đã tổng hợp lại các cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng và thường gặp nhất, giúp học viên “ăn điểm” dễ dàng hơn.
Tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp IELTS “ăn điểm”
1. Cấu trúc ngữ pháp IELTS về các thì trong tiếng Anh
Nói tới cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng, không thể không nhắc tới 12 thì tiếng Anh cơ bản. Mỗi thì bao gồm 3 thể: khẳng định (+), phủ định (-) và nghi vấn (?). Trong đó, có 8 thì thường dùng nhất và nhiệm vụ của học viên là nắm chắc cấu trúc của 8 thì này:
1.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Được dùng để diễn tả hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần ở thời điểm hiện tại hoặc các sự thật hiển nhiên
Về cấu trúc ngữ pháp:
Phân loại | Động từ thường | Động từ tobe |
+ | S + V/Vs,es | S + tobe + n/adj |
– | S + don’t/doesn’t + V | S + tobe + not + n/adj |
? | Do/Does + S + V? | Tobe + S + n/adj? |
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Dùng để diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
Về cấu trúc ngữ pháp:
Phân loại | Động từ thường |
+ | S + tobe + Ving |
– | S + tobe + not + Ving |
? | Tobe + S + Ving? |
1.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.
Về cấu trúc ngữ pháp:
Phân loại | Cấu trúc |
+ | S + have/has + Ved |
– | S + have/has + not + Ved |
? | Have/Has + S + Ved? |
1.4. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Được dùng để nói về sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Về cấu trúc:
Phân loại | Động từ thường | Động từ tobe |
+ | S + Ved/Vp2 | S + was/were + n/adj |
– | S + did not + V | S + was/were + not + n/adj |
? | Did + S + V? | Was/were + S + n/adj? |
1.5. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Diễn tả một sự việc hoặc hành động diễn ra và kết thúc trước một sự việc/hành động khác trong quá khứ.
Về cấu trúc:
Phân loại | Cấu trúc |
+ | S + had + Ved/Vp3 |
– | S + had + not + Ved/Vp3 |
? | Had + S + Ved/Vp3? |
1.6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hoặc diễn tả 2 sự việc/hành động đang diễn ra tại cùng 1 thời điểm trong quá khứ.
Về cấu trúc:
Phân loại | Cấu trúc |
+ | S + was/were + Ving |
– | S + was/were + not + Ving |
? | Was/Were + S + Ving? |
1.7. Thì tương lai đơn (Future Simple)
Diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra ngay sau thời điểm nói hoặc trong tương lai.
Về cấu trúc:
Phân loại | Cấu trúc |
+ | S + shall/will + V |
– | S + shall/will + not + V |
? | Shall/Will + S + V? |
1.8. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Về cấu trúc:
Phân loại | Cấu trúc |
+ | S + will + have + Ved/Vp3 |
– | S + will + not + have + Ved/Vp3 |
? | Will + S + have Ved/Vp3? |
2. Cấu trúc ngữ pháp IELTS về các dạng câu thường gặp trong tiếng Anh
Cấu trúc ngữ pháp IELTS tiếp theo mà học viên cần nắm được là:
2.1. Câu điều kiện
Có tất cả 4 cấu trúc câu điều kiện là:
Phân loại | Công thức | Cách dùng |
Câu điều kiện loại 0 | If + S + Vs,es, S + Vs,es | diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên |
Câu điều kiện loại 1 | If + S + Vs,es, S + will/can/shall + V | diễn tả sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai |
Câu điều kiện loại 2 | If + S + Ved/Vp2, S + would/could/should + V | diễn tả sự việc, hành động không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại |
Câu điều kiện loại 3 | If + S + had + Ved/Vp2, S + would/could/should + have + Vp2/Ved | diễn tả sự việc, hành động không xảy ra trong quá khứ |
2.2. Câu so sánh
Phân loại | So sánh hơn | So sánh bằng | So sánh nhất |
Tính từ ngắn | S + V + adj/adv + “_er” + than +… | S + V + as + adj/adv + as +… | S + V + the + adj/adv + “_est” +… |
Tính từ dài | S + V + more + adj/adv + than + … | S + V + as + adj/adv + as +… | S + V + the most + adj/adv +… |
Danh từ | x | S + V + the same + noun + as +… | x |
2.3. Câu bị động
Cấu trúc câu bị động như sau:
S + tobe + Ved/p3
Trong đó: “tobe” sẽ chia theo thì của câu chủ động.
3. Cấu trúc ngữ pháp IELTS thường gặp khác
Ngoài ra, để hoàn thành tốt bài thi IELTS học viên còn phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp IELTS như:
- Mệnh đề quan hệ
- Cái gì hơn cái gì
- Cách dùng used to
- Các cấu trúc song song: not only… but also, both… and…, neither… nor…/either…or…
4. Học IELTS và cấu trúc ngữ pháp IELTS thế nào cho hiệu quả?
Gợi ý phương pháp học ngữ pháp hiệu quả học viên nên biết
Với lượng cấu trúc ngữ pháp IELTS kể trên, khó có thể thể nắm được chỉ trong sớm chiều. Vậy làm thế nào để học IELTS và những kiến thức này hiệu quả nhất?
- Học lý thuyết kết hợp với thực hành làm bài tập.
- Đọc nhiều tài liệu bằng tiếng Anh.
- Học các khóa tiếng Anh nền tảng hoặc Pre-IELTS tại IELTS Mentor.
>>>> Tham khảo thêm: Cách chọn tài liệu học IELTS tối ưu từ giảng viên 8.5 IELTS!
Các khóa học này đều có mục tiêu củng cố ngữ pháp căn bản và nâng cao IELTS. Do đó, khi tham gia những khóa học này, học viên chắc chắn được học kỹ về ngữ pháp để áp dụng vào bài thi IELTS sao cho hiệu quả nhất.
Hơn nữa, các giảng viên nhà IELTS Mentor đều là những người thực chiến cao, năng lực tốt, sở hữu 8.0+, có nhiều kinh nghiệm luyện thi IELTS.
Như vậy, IELTS Mentor đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn những cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng. Hy vọng nó sẽ giúp bạn sẵn sàng chinh phục IELTS.