Trang chủ » 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS: Hướng Dẫn Học Hiệu Quả

25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS: Hướng Dẫn Học Hiệu Quả

25 chủ điểm ngữ pháp

1. Vì Sao Ngữ Pháp Là Yếu Tố Quan Trọng Trong IELTS?

Ngữ pháp đóng vai trò thiết yếu trong kỳ thi IELTS, ảnh hưởng trực tiếp đến cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Sử dụng đúng ngữ pháp không chỉ giúp bài viết và lời nói trở nên chính xác hơn mà còn tăng điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong phần Writing và Speaking.

Vì Sao Ngữ Pháp Là Yếu Tố Quan Trọng Trong IELTS?
Vì Sao Ngữ Pháp Là Yếu Tố Quan Trọng Trong IELTS?

Tại sao nên học 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng?

  • Hiểu rõ và ứng dụng đúng các cấu trúc câu phức tạp.
  • Nắm chắc nền tảng để phát triển ý tưởng mạch lạc trong Writing và Speaking.
  • Giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và nghe hiệu quả hơn.

2. Danh Sách 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS

2.1. Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh
  1. Present Simple (Hiện tại đơn)
  2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
  3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
  4. Past Simple (Quá khứ đơn)
  5. Future Simple (Tương lai đơn)

Ví dụ ứng dụng:

  • Present Perfect: I have lived in this city for five years. (Sử dụng để mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.)
2.2. Câu Bị Động (Passive Voice)
  1. Cách chuyển câu chủ động sang bị động.
  2. Ứng dụng trong các thì khác nhau.

Ví dụ:

  • Active: People are building a new hospital.
  • Passive: A new hospital is being built.
2.3. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
  1. Defining và Non-defining clauses.
  2. Sử dụng “who,” “which,” “that.”

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from you is excellent.
2.4. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
  1. Điều kiện loại 0, 1, 2, 3.
  2. Mixed conditionals.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.
2.5. Mệnh Đề Danh Ngữ (Noun Clauses)
  1. Cách sử dụng “that,” “what,” “whether.”

Ví dụ:

  • I don’t know what he wants to do.
2.6. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
  1. Can, could, may, might, should, must.
  2. Ứng dụng trong diễn đạt khả năng, lời khuyên.

Ví dụ:

  • You should practice more if you want to improve your writing.
2.7. So Sánh (Comparisons)
  1. So sánh hơn, so sánh nhất.
  2. So sánh ngang bằng.

Ví dụ:

  • This task is more difficult than the previous one.
2.8. Liên Từ Và Từ Nối (Linking Words)
  1. And, but, because, although, however, therefore.

Ví dụ:

  • Although it was raining, they continued their journey.
2.9. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
  1. Các cụm động từ phổ biến trong IELTS.

Ví dụ:

  • Set up, take off, look into.
2.10. Mệnh Đề Chỉ Mục Đích Và Kết Quả
  1. Sử dụng “so that,” “in order to.”

Ví dụ:

  • She studies hard so that she can pass the exam.
2.11. Danh Động Từ Và Động Danh Từ (Gerunds and Infinitives)
  1. Cách sử dụng “to V” và “V-ing.”

Ví dụ:

  • I enjoy reading books.
2.12. Câu Gián Tiếp (Reported Speech)
  1. Chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp.

Ví dụ:

  • He said, “I am tired.” → He said that he was tired.
2.13. Các Loại Câu Phức Tạp (Complex Sentences)
  1. Sử dụng câu ghép, câu phức trong Writing Task 2.

Ví dụ:

  • While some people prefer cities, others enjoy living in the countryside.
2.14. Các Dạng Phủ Định Và Câu Hỏi
  1. Phủ định với “not,” “never,” “no.”
  2. Các loại câu hỏi (Yes/No, Wh-questions).
2.15. Cụm Từ Chỉ Thời Gian
  1. Before, after, while, during, since, for.

Ví dụ:

  • I have been studying since morning.
Danh Sách 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS
Danh Sách 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS

3. Phương Pháp Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS Hiệu Quả

3.1. Học Ngữ Pháp Qua Ví Dụ Thực Tế
  • Đọc và phân tích các câu ví dụ trong bài thi IELTS.
  • Ghi chú cách áp dụng ngữ pháp vào câu viết.
3.2. Luyện Tập Qua Bài Tập Thực Hành
  • Làm bài tập ngữ pháp từ sách chuyên dụng như:
    • English Grammar in Use (Raymond Murphy).
    • Cambridge Grammar for IELTS.
3.3. Viết Đoạn Văn Áp Dụng Ngữ Pháp
  • Viết đoạn văn ngắn sử dụng các cấu trúc vừa học.
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
3.4. Kết Hợp Ngữ Pháp Và Từ Vựng
  • Áp dụng từ vựng IELTS vào ngữ pháp để tăng tính học thuật.
  • Ví dụ: Kết hợp Phrasal Verbs với câu phức để trả lời câu hỏi Speaking.
Phương Pháp Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS Hiệu Quả
Phương Pháp Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS Hiệu Quả

4. Tài Liệu Hỗ Trợ Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS

  1. Cambridge Grammar for IELTS:
    • Cung cấp bài tập thực hành sát thực tế.
  2. English Grammar in Use:
    • Hệ thống ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.
  3. 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS PDF:
    • Tài liệu miễn phí có thể tải xuống, giúp bạn luyện tập mọi lúc mọi nơi.
Tài Liệu Hỗ Trợ Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS
Tài Liệu Hỗ Trợ Học 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng Trong IELTS

Kết Luận

Việc nắm vững 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS là bước không thể thiếu để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong kỳ thi. Hãy kết hợp giữa học lý thuyết, thực hành và áp dụng thực tế để đạt kết quả tốt nhất.

Nếu bạn cần thêm tài liệu học hoặc hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia các khóa học tại IELTS Mentor. Theo dõi thêm thông tin tại Fanpage Facebook, YouTube, và TikTok.

Để được hỗ trợ thêm thông tin chi tiết, các bạn vui lòng liên hệ:
* Hệ thống Cơ sở IELTS Mentor trên toàn quốc
* Trung tâm hỗ trợ: 1900 4455
* Email: cskh@ieltsmentor.edu.vn

Các bài viết liên quan

KHỞI ĐẦU MỚI VỚI PHƯƠNG PHÁP HỌC L.I.B – NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY TẠI IELTS MENTOR

WORKSHOP “PHÍA SAU NGHỀ LUẬT – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG” – HÀNH TRÌNH KHƠI DẬY NIỀM ĐAM MÊ VÀ TRUYỀN CẢM HỨNG CHO TÂN SINH VIÊN NGÀNH LUẬT

IELTS Mentor Hợp Tác Cùng Đại Học Hàng Hải Việt Nam: Nâng Tầm Chất Lượng Ngoại Ngữ Cho Sinh Viên Việt