Ngữ pháp là một phần không thể thiếu trong kỳ thi IELTS, giúp bạn đạt điểm cao và cải thiện toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những ngữ pháp cơ bản trong IELTS và các lưu ý quan trọng để thực hành hiệu quả. Từ đó, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS.
Chinh phục điểm cao với ngữ pháp cơ bản trong IELTS
Những ngữ pháp cơ bản trong IELTS
1.1. Part of speech (các loại từ)
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản nhất là phải biết cấu tạo câu. Hay nói cách khác là nắm được các thành cơ cơ bản trong một câu văn hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp các dạng từ loại như: Danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective), động từ (verb), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), từ cảm thán (interjection). IELTS Mentor sẽ giới thiệu các loại từ cơ bản như:
Danh từ: Đây là loại từ chỉ tên người, sự vật, sự việc hoặc địa điểm cụ thể. Dấu hiệu nhận biết: có chứa các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, ship…
Ví dụ: student, university, workplace, doctor…
Động từ: Đây là loại từ thể hiện hành động, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ trong câu. Dấu hiệu nhận biết có hậu tố như: ate, en, ify, ize, ise…
Ví dụ: realize, analyze, simplify….
Tính từ: Từ loại nhằm chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Dấu hiệu nhận biết có hậu tố như al, ful, less, ive…
Ví dụ: fearless, medical, cultural…
Trạng từ: Loại từ biểu thị trạng thái hoặc tính trạng của người, vật, hoặc hiện tượng. Dấu hiệu nhận biết thường có ly ở cuối.
Ví dụ: fearlessly, medically, culturally…
Nắm vững cách cấu tạo câu
1.2. Các thì cơ bản
Thì Tiếng Anh là một trong những ngữ pháp cơ bản trong IELTS mà bạn không được chủ quan. Bạn có thể sẽ bị trừ điểm nếu mắc những lỗi sai cơ bản khi làm các dạng bài này.
Thì | Công thức | Cách dùng |
Hiện tại đơn | ĐT thường: S + tobe + N/adj
ĐT tobe: S + V(s/es) + O |
– Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
– Diễn tả một thói quen, sở thích hay sự việc lặp lại hàng ngày |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả một hành động xảy ra ở thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài một thời gian ở hiện tại |
Quá khứ đơn | ĐT thường: S + V(ed/bqt) + O
ĐT tobe: S + was/were + N/adj |
Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ |
Tương lai đơn | ĐT thường: S + will + V
ĐT tobe: S + will + be + N/adj |
Diễn tả một hành động sẽ xuất hiện trong tương lai. Có thể là một lời hứa, lời mời hay lời đề nghị. |
1.3. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ hay Relative clauses là một trong những dạng ngữ pháp cơ bản nhất trong IELTS. Đây là mệnh đề phụ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chủ thể được nhắc đến. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau các đại từ hay trạng từ quan hệ.
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Thay thế cho các danh từ chỉ người | The person I admire the most is my mother who is a dedicated doctor |
Which | Thay thế cho danh từ chỉ vật | I really hope to travel to Korea which has lots of beautiful places |
Whose | Thay thế cho danh từ chỉ thuộc sở hữu | Jane whose daughter has received a scholarship is very proud |
That | Thay thế cho danh từ chỉ người hay vật | James keeps talking about the book that he read last week |
Where | Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn | I will come back to my hometown where I was born |
When | Thay thế cho danh từ chỉ thời gian | Tell me the time when we can go to school |
Tham khảo thêm: Bài tập ngữ pháp mệnh đề quan hệ Tiếng Anh
1.4. Cấu trúc so sánh
Câu so sánh thường được sử dụng để so sánh các chủ thể với nhau hay tính chất, sự kiện, hiện tượng. Có 3 dạng so sánh phổ biến là so sánh ngang bằng so sánh hơn, so sánh nhất
Dạng | Công thức | Ví dụ |
So sánh bằng | S1 + tobe + adj/adv + S2 | Jane doesn’t speak English as fluently as James |
So sánh hơn | Tính từ ngắn: S1 + tobe/V + adj-er + than + S2 | My brother is taller than me |
Tính từ dài: S1 + tobe/V + more + adj + than + S2 | David is more intelligent than his brother | |
So sánh nhất | Tính từ ngắn: S1 + tobe/V + the + adj-est + S2 | She is the shortest girl in the village |
Tính từ dài: S1 + tobe/V + the most + adj + S2 | This bag is the most expensive in this store |
Một số lưu ý khi học ngữ pháp IELTS
2.1. Thực hành thường xuyên
Bạn nên dành ít nhất 30p mỗi ngày để ôn lại các cấu trúc ngữ pháp đã học. Ngoài ra, làm bài tập vận dụng cũng giúp củng cố kiến thức và tránh quên kiến thức. Bên cạnh đó, sử dụng tài liệu học chất lượng cũng là một cách tốt để đa dạng hóa việc học và làm quen với nhiều dạng bài tập khác nhau.
Thực hành thường xuyên để ôn lại kiến thức
Tham khảo thêm: Tài liệu học ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao
2.2. Áp dụng vào bài thi thực tế
Khi học ngữ pháp, bạn nên áp dụng học với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Kết hợp làm bài thi mẫu để làm quen với các dạng câu hỏi và cách áp dụng ngữ pháp trong bài thi thực tế cũng là một phương pháp hữu ích.
2.3 Học bài bản cùng IELTS Mentor
Tham gia các khóa học tại IELTS Mentor sẽ cung cấp cho bạn phương pháp học hiệu quả và cách áp dụng vào bài thi thực tế. Các khoá học tại IELTS Mentor được thiết kế với lộ trình khoa học, bài bản với sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên 8.0+ giàu kinh nghiệm.
Chinh phục IELTS cùng IELTS Mentor
Tham khảo thêm thông tin các khóa học của IELTS Mentor tại: https://ieltsmentor.edu.vn
TỔNG KẾT
Học ngữ pháp IELTS đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng vào thực tế để đạt kết quả tốt nhất. Trên đây là những ngữ pháp cơ bản trong IELTS mà IELTS Mentor tổng hợp được. Ngoài ra, việc kết hợp học ngữ pháp với 4 kỹ năng và tham gia các khóa học tại IELTS Mentor sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS.