1. IELTS 5.0 tương đương PTE bao nhiêu? – Những điều cần biết về chứng chỉ IELTS và PTE:
1.1. IELTS 5.0 tương đương PTE bao nhiêu – IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
IELTS được công nhận tại hơn 11.500 tổ chức ở hơn 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp. Bài thi IELTS có hai hình thức chính: Academic (học thuật) và General Training (tổng quát).
1.2. IELTS 5.0 tương đương PTE bao nhiêu? – PTE là gì?
PTE (Pearson Test of English) cũng là một kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh quốc tế, nhưng sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm tự động.
PTE được công nhận tại hơn 3.000 tổ chức, chủ yếu ở Australia, Canada, New Zealand, Ireland, và một số trường đại học danh tiếng như Harvard, Oxford, INSEAD.
1.3. IELTS 5.0 Tương đương PTE bao nhiêu? – So sánh điểm khác biệt giữa IELTS và PTE
Tiêu chí | IELTS | PTE |
Điểm số | Sử dụng thang điểm từ 0 – 9, mỗi band tương ứng với mức độ thông thạo tiếng Anh của thí sinh. | Sử dụng thang điểm từ 10 – 90, tính điểm chi tiết hơn dựa trên phân tích tự động. |
Cách thức chấm điểm | Chấm điểm thủ công cho phần Nói và Viết, đảm bảo đánh giá toàn diện hơn. | Chấm điểm tự động hoàn toàn nhờ AI, đảm bảo tính khách quan và nhanh chóng. |
Cấu trúc bài thi | Có hai dạng bài thi: Academic (du học) và General Training (di trú hoặc làm việc). | Chỉ có một dạng bài thi phù hợp với cả du học và di trú. |
Thời gian thi | Kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút. | Ngắn hơn, khoảng 2 giờ. |
Thời gian chờ kết quả | Nhận kết quả sau khoảng 5 – 7 ngày (thi máy) hoặc 13 ngày (thi giấy). | Nhận kết quả trong 24 – 48 giờ. |
Lệ phí thi | Dao động từ 4.750.000 VND – 5.000.000 VND, tùy địa điểm. | Khoảng 5.500.000 VND, cao hơn so với IELTS. |
2. IELTS 5.0 Tương đương PTE bao nhiêu? – Điểm quy đổi PTE sang IELTS mới nhất
Theo bảng quy đổi mới nhất, IELTS 5.0 tương đương với điểm PTE 36 – 42. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS và PTE mới nhất:
Bảng quy đổi:
IELTS | PTE |
9.0 | 86 – 90 |
8.5 | 83 – 85 |
8.0 | 79 – 82 |
7.5 | 73 – 78 |
7.0 | 65 – 72 |
6.5 | 58 – 64 |
6.0 | 50 – 57 |
5.5 | 43 – 49 |
5.0 | 36 – 42 |
4.5 | 30 – 35 |
4.0 | 23 – 29 |
3. Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới
- Từ IELTS 7.5 trở lên, điểm PTE tương ứng đã có sự thay đổi, tăng lên so với các bảng quy đổi cũ.
- Thang quy đổi giữa PTE và các kỳ thi quốc tế khác vẫn được giữ nguyên.
4. Lợi thế khi sở hữu IELTS 5.0 so với PTE
4.1. IELTS 5.0 tương đương PTE bao nhiêu? – Được chấp nhận ở nhiều quốc gia hơn
IELTS 5.0 được chấp nhận tại hơn 11.500 tổ chức ở hơn 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, cơ quan chính phủ, và doanh nghiệp. Trong khi đó, PTE chỉ được chấp nhận tại hơn 3.000 tổ chức. Điều này giúp IELTS trở thành lựa chọn tốt hơn nếu bạn muốn mở rộng cơ hội ở nhiều quốc gia.
4.2. Phát triển kỹ năng mềm
Phần thi Nói của PTE chỉ đánh giá khả năng nói trôi chảy và lưu loát. Tuy nhiên, IELTS lại đánh giá cả 4 tiêu chí: trôi chảy, từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Điều này không chỉ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ, mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic, xây dựng ý tưởng và hiểu biết xã hội qua các đề tài đa dạng.
Kết luận:
Nếu bạn còn thắc mắc về vấn đề IELTS 5.0 tương đương PTE bao nhiêu, hãy liên hệ trực tiếp, để IELTS Mentor có thể giải đáp thắc mắc cũng như đồng hành cùng bạn trong hành trình đạt được chứng chỉ IELTS mơ ước!
Hy vọng bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa IELTS và PTE mà còn hỗ trợ tốt trong quá trình ôn luyện. Hãy nhanh tay đăng ký khoá học tại IELTS Mentor để được hưởng các quyền lợi:
- Đội ngũ giảng viên 8.0+ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm thực chiến luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình học
- Chương trình đào tạo đáp ứng đầy đủ nhu cầu học của học viên
- Phương pháp L.I.B độc quyền, giúp học viên tăng 98% khả năng ghi nhớ
- Cố vấn học tập đồng hành cùng bạn, giải quyết mọi khó khăn vướng mắc trong suốt quá trình học