Để chinh phục band điểm cao, học viên cần phải có vốn từ vựng IELTS nâng cao đủ nhiều. Đây là sự thật ai cũng hiểu nhưng không phải ai cũng biết cách cải thiện. Chính vì vậy, trong bài viết này IELTS Mentor sẽ chia sẻ về từ vựng nâng cao IELTS, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Chinh phục band điểm cao cùng bộ từ vựng nâng cao IELTS
1. Từ vựng nâng cao IELTS là gì? Tại sao cần nâng cấp từ vựng IELTS?
Hiểu một cách đơn giản thì từ vựng nâng cao IELTS là những từ vựng có độ khó cao. Những từ vựng này sẽ được sử dụng nhiều khi học viên muốn chinh phục band điểm cao.
Vì bản chất của IELTS là bài thi học thuật, nên càng lên cao càng yêu cầu khắt khe hơn. Hơn nữa, biết càng nhiều từ vựng nâng cao và sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bài Speaking, Writing của bạn trở nên thu hút và ấn tượng hơn. Nhờ đó, dễ đạt điểm cao hơn.
Nâng cao từ vựng chính là cách giúp nâng cao điểm số IELTS hiệu quả
2. Tổng hợp các chủ đề từ vựng IELTS nâng cao thường gặp trong đề thi IELTS
Để gia tăng hiệu quả khi học, IELTS Mentor sẽ phân chia từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề. Cụ thể như sau:
2.1. Từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề kinh tế
Về chủ đề kinh tế, học viên có thể tham khảo các từ vựng IELTS nâng cao sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
deflation | giảm phát | amortize | trả dần nợ |
accommodating monetary policy | chính sách tiền tệ thích ứng | active balance | dư ngạch |
balanced growth | tăng trưởng cân đối | aggregate output | tổng sản lượng |
budget deficit | thâm hụt ngân sách | e-commerce | thương mại điện tử |
embargo | lệnh cấm vận | financial year/
fiscal year |
năm tài chính |
credit crunch | thắt chặt tín dụng | capital expenditure | chi phí tài sản cố định |
hyperinflation | siêu lạm phát | market economy | nền kinh tế thị trường |
recession/
depression |
khủng hoảng kinh tế | stock market | thị trường chứng khoán |
tariff | thuế quan | free trade agreement | hiệp định thương mại tự do |
subsidy | trợ cấp | supply and demand | cung và cầu |
2.2. Từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề môi trường
Với chủ đề môi trường, học viên nên bổ sung thêm các từ vựng IELTS nâng cao sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
aftershock | dư chấn | clearcutting/
clear felling |
phát quang cây cối |
climate emergency | tình trạng khẩn cấp của khí hậu | domestic waste/
household waste |
rác thải sinh hoạt |
disaster area | khu vực thiên tai | electrical storm | cơn bão điện |
greenhouse gas | khí nhà kính | hazardous waste | chất thải độc hại |
solar radiation | bức xạ mặt trời | energy-efficient | tiết kiệm năng lượng |
the human impact | tác động của con người | waterspout | vòi rồng |
2.3. Từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề văn hoá
Về chủ đề văn hoá, học viên có thể tham khảo danh sách từ vựng IELTS nâng cao dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
peoplehood | đặc tính dân tộc | nostalgic | hoài cổ |
acculturation | giao lưu văn hoá | sacred cow | tục lệ |
modern culture/
contemporary culture |
văn hóa đương đại | subculture | tiểu văn hoá |
counter-culture | phản văn hoá | cultural conflict | xung đột văn hoá |
a historical site | di tích lịch sử | culture shock | cú sốc văn hoá |
cyberculture | văn hoá mạng | etoxic culture | văn hoá ngoại lai |
folk culture | văn hoá dân gian | long-standing culture | nền văn hoá lâu đời |
cultural integration | hội nhập văn hoá | heritage | di sản |
multiculturalism | đa văn hoá | discrimination | phân biệt đối xử |
local culture | văn hoá bản địa | a melting-pot | sự pha trộn văn hoá |
2.4. Từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề thực phẩm & dinh dưỡng
Với chủ đề thực phẩm dinh dưỡng, học viên cần nắm được những từ vựng nâng cao IELTS như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
home cooked | nấu ăn tại nhà | organic food | thực phẩm hữu cơ |
food allergy | dị ứng thực phẩm | fine dining | bữa ăn tại nhà hàng cao cấp |
food poisoning | ngộ độc thực phẩm | processed food | thực phẩm chế biến sẵn |
potluck | bữa ăn thân mật | gourmet | chất lượng cao |
expiry date/
shelf life |
hạn sử dụng | preservative | chất bảo quản |
wine and dine | chiêu đãi | a balanced diet | chế độ cân bằng |
2.5. Từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề sở thích
Với chủ đề sở thích, học viên có thể nâng cấp từ vựng IELTS theo danh sách dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
to unwind | thư giãn | arts and crafts | thủ công mỹ nghệ |
archery | bắn cung | ballroom dancing | khiêu vũ |
bodybuilding | tập thể hình | fencing | đấu kiếm |
cosplay | hoá trang | binge watching | xem liên tục nhiều phim/chương trình |
a huge/big/massive fan of | người hâm mộ cái gì đó | to be into something | thích một cái gì đó |
a passion for something | có niềm đam mê với cái gì đó | to let your hair down | thư giãn |
hangout with friends | đi chơi với bạn | calligraphy | viết thư pháp |
chess | cờ vua | board game | trò chơi trên bàn vờ |
embroidery | thêu | meditation | thiền |
stargazing | ngắm sao | fulfilling | hài lòng, vui vẻ |
3. Gợi ý tài liệu và phương pháp học từ vựng IELTS nâng cao
Những tài liệu và phương pháp học từ vựng nâng cao hiệu quả không thể bỏ qua
Ngoài danh sách các từ vựng nâng cao IELTS kể trên, còn rất nhiều từ vựng khác mà học viên phải bổ sung nếu muốn tăng điểm IELTS. Do đó, IELTS Mentor gợi ý thêm một số tài liệu và phương pháp học chất lượng hiện nay:
- Sách Vocabulary for IELTS advanced
- Sách Oxford Word Skills advanced
- Sách English Vocabulary in Use advanced
- Tham gia khoá học IELTS tại IELTS Mentor.
Nếu như bạn đang tò mò tại sao nên tham gia khoá học IELTS tại IELTS Mentor thì đây là câu trả lời:
- Các khoá học tại IELTS Mentor đều có học phần ôn luyện từ vựng sát với chủ đề của bài thi IELTS. Do đó, nó giúp học viên nắm được toàn bộ từ vựng cần thiết và có chiến lược học hiệu quả.
- IELTS Mentor là đơn vị độc quyền tại Việt Nam sở hữu phương pháp học từ vựng L.I.B do chuyên gia ngôn ngữ, cựu giám khảo IELTS nghiên cứu và phát triển.
- IELTS Mentor cũng thiết kế mobile app học từ vựng IELTS dành riêng cho học nhà Mentor. Do đó, học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, nạp thêm từ vựng bất cứ lúc nào hứng thú.
- Chưa kể đội ngũ giảng viên chất lượng đã có nhiều kinh nghiệm thực chiến trong việc dạy và thi IELTS.
- Môi trường học tập chuyên nghiệp, có câu lạc bộ cho học viên sinh hoạt.
4. Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về từ vựng nâng cao IELTS mà IELTS Mentor đã tổng hợp lại. Hy vọng rằng nó sẽ hữu ích với hành trình chinh phục IELTS band điểm cao của các học viên. Chúc các bạn sớm đạt được target đã đặt ra và đừng quên Mentor sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
>>> Tham khảo thêm: Kết quả ấn tượng từ học viên nhà IELTS Mentor!