Từ vựng IELTS luôn là yếu tố “khó nhằn” với nhiều học viên, nhất là những người mới bắt đầu. Bởi, với kho từ vựng đồ sộ của IELTS, nhiều người mới học không biết nên bắt đầu từ đâu. Chính vì thế, trong bài viết này IELTS Mentor sẽ tổng hợp thành list từ vựng IELTS cho người mới. Đây chính là hành trang quan trọng giúp con đường trình chinh phục IELTS thuận lợi hơn. Do đó, nếu bạn cũng đang tìm hiểu về bộ từ vựng IELTS thì đừng bỏ qua vài viết này!
Làm chủ list từ vựng IELTS dành cho người mới bắt đầu tại đây!
1. Tổng hợp 3 list từ vựng thường gặp nhất hiện nay
Để thuận tiện cho người học, IELTS Mentor đã tổng hợp 7 list từ vựng IELTS theo từng chủ đề. Đây đều là những chủ đề quen thuộc và thường gặp trong đề thi IELTS. Đặc biệt, nó rất phù hợp với người mới bắt đầu. Vì thế, với mỗi chủ đề học viên cần nắm được tối thiểu 25-50 từ vựng. Trong đó, với mỗi từ vựng IELTS nhiệm vụ của học viên là:
- Học thuộc về mặt chính tả bằng tiếng Anh, hiểu nghĩa tiếng Việt.
- Biết cách đọc chuẩn theo bảng phiên âm IPA của từng từ.
- Và cuối cùng là áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể.
1.1. List từ vựng IELTS về chủ đề Family
Đối với bộ từ vựng IELTS về chủ đề Family (gia đình), học viên cần nắm được những từ sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Nuclear Family | Gia đình đầy đủ bố mẹ | Parents | Bố mẹ |
Immediate Family | Gia đình ruột thịt | Grandfather/
Grandmother |
Ông/bà |
Extended Family | Địa gia đình | Father/Mother | Bố/Mẹ |
Single Parent | Bố/mẹ đơn thân | Sister/
Brother |
Chị/em gái
Anh/em trai |
Adoptive Parents | Gia đình nhận con nuôi | Sibling | Con ruột |
Only-child | Gia đình có con một | Daughter/
Son |
Con gái/
Con trai |
Stepfather/
Stepmother |
Bố/mẹ kế | Twin/Triplet | Sinh đôi/sinh ba |
Nephew
Half Brother/ Half Sister |
Cháu trai
Anh/chị cùng cha khác mẹ |
Niece
Cousin |
Cháu gái
Anh em họ |
Uncle | Chú, bác, cậu | Aunt | Bác, cô, dì, thím |
1.2. List từ vựng IELTS về chủ đề School
Với list từ vựng IELTS về chủ đề School, học viên cần nắm được danh sách những từ sau:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
School | Trường học | Kindergarten | Trường mầm non |
Primary School | Trường tiểu học | Secondary School/
Junior High School |
Trường trung học cơ sở |
High School | Trường trung học phổ thông | Boarding School | Trường nội trú |
International School | Trường quốc tế | Day School | Trường bán trú |
Private School | Trường tư thục | Public School | Trường công lập |
College | Trường cao đẳng | University | Trường đại học |
Undergraduate | Cử nhân Đại học | Academic | Học viện |
PhD = Doctorate | Tiến sĩ | Principal/
HeadMaster |
Hiệu trưởng |
Laboratory | Phòng thí nghiệm | Dormitory | Ký túc xá |
Textbook | Sách giáo khoa | Notebook | Vở ghi chép |
Lesson plan | Giáo án | Schoolbag | Cặp sách |
Degree | Bằng cấp | Master’s Degree | Bằng tiến sĩ |
Scholarship | Học bổng | Professor | Giáo sư |
1.3. List từ vựng IELTS về chủ đề Environment
Dưới đây là bộ từ vựng IELTS về chủ đề Environment học viên cần ghi nhớ:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
environment | môi trường | pollution | sự ô nhiễm |
pollutant | chất gây ô nhiễm | forest fire | cháy rừng |
Deforestation | phá rừng | ecosystem | hệ sinh thái |
Soil erosion | xói mòn đất | alternative energy | năng lượng thay thế |
solar panel | năng lượng mặt trời | wind energy | năng lượng gió |
damage | phá huỷ | raise awareness | nâng cao nhận thức |
disposable | có thể tái sử dụng | acid deposition | mưa axit |
fresh/pure | trong lành | air quality | chất lượng không khí |
serious | nghiêm trọng | effective/efficient | hiệu quả |
2. Gợi ý một số phương pháp học list từ vựng IELTS hiệu quả
Muốn nắm vững list từ vựng IELTS, học viên cần có phương pháp học hiệu quả. Vì vậy, IELTS Mentor giới thiệu cho bạn một số phương pháp hữu ích hiện nay là:
- Học theo giáo trình từ vựng chất lượng cao, chẳng hạn: Vocabulary for IELTS, English Vocabulary in Use,…
- Học từ vựng thông qua mobile app như: Duolingo, Quizlet, Cake,…
- Học theo phương pháp L.I.B độc quyền tại IELTS Mentor, do chuyên gia ngôn ngữ nghiên cứu và phát triển.
Không chỉ dừng lại ở phương pháp L.I.B, IELTS Mentor còn giúp hàng nghìn học viên của mình rút ngắn thời gian chinh phục IELTS bằng:
- Lộ trình đào tạo chuyên sâu, phù hợp với trình độ của từng học viên thông qua việc test đầu vào để xếp lớp chuẩn.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng, có trình độ cao và luôn sát sao trong suốt quá trình ôn luyện của học viên để đảm bảo đầu ra cho học viên.
- Đội ngũ trợ giảng luôn sẵn sàng support học viên dù trên lớp hay học tại nhà.
- Giáo trình được biên soạn theo chuẩn chương trình IELTS quốc tế. Điều này góp phần không nhỏ giúp các thí sinh tự tin khi tham gia thi chính thức.
- Có các workshop, câu lạc bộ dành riêng cho học viên nhà Mentor giao lưu, nâng cao trình độ. Điều này đã tạo nên môi trường thuận lợi để học viên phát triển các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết bằng tiếng Anh của mình.
3. Kết luận
Trên đây là danh sách của 7 list từ vựng IELTS thường gặp cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, chỉ nắm được số lượng từ vựng này là chưa đủ để chinh phục IELTS. Chính vì thế, lời khuyên chân thành dành cho bạn là nên học tại các trung tâm IELTS chất lượng như IELTS Mentor để được đào tạo bài bản và chuyên sâu hơn. Tại đây, ngoài việc nắm vững lượng từ vựng phù hợp với từng band điểm, học viên mà còn được luyện cả 4 kỹ năng để giành điểm cao nhất. Vì thế đừng bỏ qua cơ hội học tập tuyệt vời ngay tại đây: https://ieltsmentor.edu.vn/
>>> Tham khảo thêm: Kết quả ấn tượng từ học viên nhà IELTS Mentor!