Trang chủ » List Và Tài Liệu Học Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề Phổ Biến 2024

List Và Tài Liệu Học Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề Phổ Biến 2024

List Và Tài Liệu Học Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề Phổ Biến 2024

Học từ vựng IELTS đóng vai trò then chốt trong việc đạt được band điểm IELTS mong muốn. Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hiểu đề bài tốt hơn và cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, trôi chảy. Bài viết này, IELTS Mentor sẽ cung cấp cho bạn phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả nhé!

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp

Chủ đề gia đình

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Nuclear Family (Gia đình hạt nhân)
Father/Dad/Daddy /ˈfɑːðər/ /dæd/ /ˈdædi/ Cha/Bố
Mother/Mom/Mommy /ˈmʌðər/ /mɒm/ /ˈmɒmi/ Mẹ
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Siblings (Anh chị em ruột)
Brother /ˈbrʌðər/ Anh/em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị/em gái

Extended Family (Gia đình mở rộng)

Grandfather/Grandpa /ˈɡrænfɑːðər/ /ˈɡrænpɑː/ Ông
Grandmother/Grandma /ˈɡrænmʌðər/ /ˈɡrænmɑː/
Grandson /ˈɡrænsʌn/ Cháu trai
Granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ Cháu gái
Aunt /ɑːnt/ Cô/Dì
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú/Bác

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

Chủ đề bạn bè

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Close friend /kləʊs frend/ Bạn thân
Best friend /best frend/ Bạn thân nhất
Childhood friend /ˈtʃaɪldhʊd frend/ Bạn thời thơ ấu
Acquaintance /əˈkweɪntəns/ Người quen
Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ Bạn cùng lớp
Friend of a friend /frend əv ə frend/ Bạn của bạn
Pen pal /ˈpen pæl/ Bạn qua thư

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bạn bè

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bạn bè

Chủ đề giáo dục

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

Preschool/Kindergarten /ˈpriːskuːl/ /ˈkɪndərɡɑːrtn/ Trường mầm non
Primary school/Elementary school /ˈpraɪməri skuːl/ /ˌelɪˈmentri skuːl/ Trường tiểu học
Secondary school/High school /ˈsekəndri skuːl/ /haɪ skuːl/ Trường trung học
Lower secondary school /ˈləʊər ˈsekəndəri skuːl/ Trường trung học cơ sở (Cấp 2)
Upper secondary school /ˈʌpər ˈsekəndəri skuːl/ Trường trung học phổ thông (Cấp 3)
Tertiary education/Higher education /ˈtɜːrʃəri ˌedʒuˈkeɪʃn/ /ˈhaɪər ˌedʒuˈkeɪʃn/ Giáo dục đại học
Undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ Sinh viên đại học
Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ Sau đại học
State school/Public school /steɪt skuːl/ /ˈpʌblɪk skuːl/ Trường công lập

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục

Chủ đề du lịch

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

Package holiday

/ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/

Kỳ nghỉ trọn gói

Adventure travel

/ədˈventʃər ˈtrævl/

Du lịch mạo hiểm

Ecotourism

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Backpacking

/ˈbækpækɪŋ/

Du lịch bụi

Business trip

/ˈbɪznəs trɪp/

Chuyến công tác

Cruise

/kruːz/

Du lịch trên biển bằng tàu lớn

Day trip

/ˈdeɪ trɪp/

Chuyến đi trong ngày

Weekend getaway

/ˈwiːkend ˈɡetəweɪ/

Kỳ nghỉ ngắn ngày (cuối tuần)

Sightseeing

/ˈsaɪtsiːɪŋ/

Ngắm cảnh, tham quan

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Chủ đề sức khỏe

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

Illness/Disease /ˈɪlnəs/ /dɪˈziːz/ Bệnh tật
Cold /kəʊld/ Cảm lạnh
Flu/Influenza /fluː/ /ˌɪnfluˈenzə/ Cúm
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
Stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ Đau bụng
Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
Asthma /ˈæsmə/ Hen suyễn
Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Tiểu đường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe

Chủ đề công việc

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

Full-time job /fʊl taɪm dʒɒb/ Công việc toàn thời gian
Part-time job /pɑːrt taɪm dʒɒb/ Công việc bán thời gian
Temporary job /ˈtempərəri dʒɒb/ Công việc tạm thời
Permanent job /ˈpɜːrmənənt dʒɒb/ Công việc lâu dài/vĩnh viễn
Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ Thực tập
Freelance /ˈfriːlæns/ Làm việc tự do
Self-employed /self ɪmˈplɔɪd/ Tự kinh doanh
Voluntary work /ˈvɒləntri wɜːrk/ Công việc tình nguyện
Shift work /ʃɪft wɜːrk/ Làm việc theo ca

Chủ đề thời tiết

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Sunny /ˈsʌni/ Nắng
Cloudy /ˈreɪni/ Có mưa
Rainy /ˈwɪndi/ Có gió
Windy /ˈsnəʊi/ Có tuyết
Snowy /ˈfɒɡi/ Có sương mù
Foggy /ˈstɔːrmi/ Có bão
Stormy /klɪər/ Quang đãng, trời trong
Overcast /ˌəʊvərˈkæst/ U ám
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Nguồn tài liệu học từ vựng IELTS

Sách English Vocabulary in Use book Series

Bộ sách English Vocabulary in Use là một tài liệu học từ vựng tiếng Anh rất được ưa chuộng, phù hợp cho người tự học ở nhiều trình độ khác nhau. 

Điểm nổi bật của bộ sách:

  • Phân chia theo trình độ: English Vocabulary in Use bao gồm các cấp độ từ Elementary (Sơ cấp) đến Advanced (Cao cấp), và cả phiên bản Academic (Học thuật) dành cho những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc du học. 

  • Bài tập thực hành đa dạng: Sau mỗi bài học đều có các bài tập thực hành giúp người học ôn tập và củng cố kiến thức. Đáp án chi tiết được cung cấp ở cuối sách để người học tự kiểm tra.

  • Kho từ vựng phong phú: Bộ sách cung cấp khoảng 1.250 từ và cụm từ mới cho mỗi cấp độ, bao gồm cả các cụm từ nối, cụm từ liên quan, thành ngữ (idioms) và collocations.

Sách English Vocabulary in Use book Series

Sách English Vocabulary in Use book Series

Sách Oxford Word Skills

Oxford Word Skills là một bộ sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, được biên soạn bởi Ruth Gairns và Stuart Redman, và xuất bản bởi Oxford University Press. Bộ sách này được thiết kế để giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống và áp dụng vào thực tế.

Ưu điểm nổi bật của Oxford Word Skills:

  • Phân chia theo chủ đề quen thuộc: Từ vựng được tổ chức theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống và bài thi tiếng Anh, chẳng hạn như Con người (People), Đồ ăn và thức uống (Food and drink), Địa điểm (Places), Học tập và làm việc (Study and work), Ngôn ngữ (Language),…
  • Mẹo học từ vựng hiệu quả (Tips & Spotlights): Bộ sách cung cấp nhiều mẹo và chiến lược học từ vựng hiệu quả, giúp người học tối ưu hóa quá trình học tập.

Sách Cambridge Vocabulary For IELTS [Advanced]

Dành cho những người học đặt mục tiêu band điểm IELTS 6.5 trở lên, Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced của tác giả Pauline Cullen là tài liệu lý tưởng để nâng cao vốn từ vựng học thuật. 

Cuốn sách này được xây dựng dựa trên nền tảng của Cambridge Vocabulary for IELTS, nhưng đi sâu hơn vào các khía cạnh ngôn ngữ và cung cấp bài tập ở mức độ khó hơn.

Những điểm đáng chú ý của Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced:

  • 25 Units với chủ đề đa dạng, xoay quanh các chủ đề phổ biến trong IELTS như Truyền thông (Media), Khám phá (Discovery), Môi trường (Environment),… 
  • Bài tập đa dạng, bám sát format đề thi: Mỗi unit bao gồm khoảng 10 bài tập với nhiều dạng khác nhau
  • Bài kiểm tra định kỳ: Cứ sau mỗi 5 unit, sách có một bài kiểm tra tổng hợp từ vựng giúp người học ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Sách Cambridge Vocabulary For IELTS [Advanced]

Sách Cambridge Vocabulary For IELTS [Advanced]

Học từ vựng IELTS là một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực. Bên cạnh việc sử dụng các tài liệu và phương pháp được đề cập trong bài viết này, bạn hãy thực hành thường xuyên và áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để thành công. 

 

Để được hỗ trợ thêm thông tin chi tiết, các bạn vui lòng liên hệ:
* Hệ thống Cơ sở IELTS Mentor trên toàn quốc
* Trung tâm hỗ trợ: 1900 4455
* Email: cskh@ieltsmentor.edu.vn

Các bài viết liên quan

KHỞI ĐẦU MỚI VỚI PHƯƠNG PHÁP HỌC L.I.B – NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY TẠI IELTS MENTOR

WORKSHOP “PHÍA SAU NGHỀ LUẬT – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG” – HÀNH TRÌNH KHƠI DẬY NIỀM ĐAM MÊ VÀ TRUYỀN CẢM HỨNG CHO TÂN SINH VIÊN NGÀNH LUẬT

IELTS Mentor Hợp Tác Cùng Đại Học Hàng Hải Việt Nam: Nâng Tầm Chất Lượng Ngoại Ngữ Cho Sinh Viên Việt