Chinh phục IELTS 5.5 là bước đệm vững chắc trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh ngữ, và IELTS 5.5 Vocabulary chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công đó. Và việc nắm vững và mở rộng vốn từ vựng là yếu tố không thể thiếu. Trong bài viết này, IELTS Mentor sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh cấp độ IELTS 5.5, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Yêu cầu về vốn từ vựng cho IELTS 5.5:
Đối với điểm IELTS 5.5 trong phần Vocabulary, bạn cần phải chú trọng đến một số yêu cầu sau:
- Sự đa dạng của từ vựng: Ở mức điểm 5.5, bạn cần phải sử dụng một vốn từ vựng khá rộng. Điều này không chỉ đơn giản là việc nhớ nhiều từ, mà còn yêu cầu bạn phải biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Sự chính xác của từ vựng: Bạn cần phải sử dụng từ vựng một cách chính xác, không chỉ về ý nghĩa mà còn về cách sử dụng ngữ pháp. Điều này cũng bao gồm việc sử dụng đúng các cụm từ hoặc mẫu câu có liên quan.
- Sự sáng tạo trong việc sử dụng từ vựng: Điểm nào cao hơn trong IELTS thường đòi hỏi sự sáng tạo hơn trong việc sử dụng từ vựng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các từ vựng ít biết, dùng các thành ngữ hoặc tục ngữ, hoặc việc sáng tạo các cách diễn đạt riêng từ các từ vựng quen thuộc.
Vì vậy, để chinh phục điểm 5.5, bạn không chỉ cần một vốn từ vựng phong phú, mà còn cần hiểu biết và linh hoạt trong việc sử dụng chúng.
Yêu cầu về vốn từ vựng cho IELTS 5.5
Danh sách từ vựng IELTS 5.5 theo chủ đề thường gặp
Danh sách từ vựng IELTS 5.5 theo chủ đề thường gặp bao gồm: Chủ đề về con người và các mối quan hệ, sức khỏe, giáo dục, thiết bị điện tử, đô thị, nóng lên toàn cầu.
Chủ đề về con người và các mối quan hệ (People & relationships)
Dưới đây là bảng liệt kê 20 từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS mức độ 5.5 theo chủ đề “People & Relationships”
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | noun | Người quen |
colleague | /ˈkɒliːɡ/ | noun | Đồng nghiệp |
companion | /kəmˈpæn.jən/ | noun | Bạn đồng hành |
divorce | /dɪˈvɔːs/ | noun | Ly hôn |
friendship | /ˈfrend.ʃɪp/ | noun | Tình bạn |
interaction | /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ | noun | Tương tác |
marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | noun | Hôn nhân |
neighbor | /ˈneɪ.bər/ | noun | Hàng xóm |
partnership | /ˈpɑːt.nər.ʃɪp/ | noun | Quan hệ đối tác |
relationship | /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | noun | Mối quan hệ |
relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | noun | Họ hàng |
sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | noun | Anh chị em |
spouse | /spaʊz/ | noun | Vợ chồng |
Chủ đề về con người và các mối quan hệ
Chủ đề về giáo dục ( Education )
Dưới đây là bảng liệt kê 15 từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS mức độ 5.5 theo chủ đề “Education”:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | Chương trình giảng dạy |
scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng |
literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | Trình độ học vấn |
semester | /sɪˈmes.tər/ | Học kỳ |
tuition | /tjuːˈɪʃ.ən/ | Học phí |
undergraduate | /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ | Sinh viên đại học |
discipline | /ˈdɪs.ɪ.plɪn/ | Kỷ luật, ngành học |
academic | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | Học thuật |
assessment | /əˈses.mənt/ | Sự đánh giá |
pedagogy | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | Phương pháp giảng dạy |
syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Đề cương môn học |
vocational | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | Nghề nghiệp |
Học từng vựng tiếng Anh theo chủ đề về giáo dục (Education)
Chủ đề về nóng lên toàn cầu (Global warming)
Dưới đây là bảng liệt kê 15 từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS mức độ 5.5 theo chủ đề “Global Warming” (Nóng lên toàn cầu):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
emissions | /ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải |
carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon |
deforestation | /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Sự phá rừng |
climate change | /ˈklaɪ.mət ˈtʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bl ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Học từng vựng tiếng Anh theo chủ đề về nóng lên toàn cầu (Global warming)
Cách học từ vựng IELTS 5.5 hiệu quả
Dưới đây là các cách học từ vựng IELTS 5.5 hiệu quả bạn có thể tham khảo dưới đây:
- Kỹ thuật nhớ từ thông qua hình ảnh và liên tưởng: Phương pháp này dựa trên việc tạo ra các hình ảnh trực quan trong đầu liên quan đến từ vựng mà bạn cố gắng học. Những hình ảnh này tạo nên sự liên kết mạnh mẽ giữa từ và ý nghĩa của nó, giúp bạn ghi nhớ lâu dài.
- Sử dụng công nghệ hỗ trợ học từ vựng: Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng và trang web giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả. Một số ứng dụng như Quizlet, Memrise, hay Duolingo sử dụng cách tiếp cận tương tác và linh hoạt để giúp bạn học từ vựng.
- Luyện tập từ vựng qua các bài tập và trò chơi: Việc thực hành là cách học từ vựng hiệu quả nhất. Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng mới là sử dụng nó ngay lập tức. Hãy tìm kiếm các bài tập và trò chơi liên quan đến từ vựng để luyện tập. Các cách học từ vựng IELTS 5.5 hiệu quả
Tài liệu và nguồn học từ vựng cho điểm 5.5
– Sách luyện thi IELTS và nguồn tài liệu miễn phí:
- The Official Cambridge Guide to IELTS: Cẩm nang “kinh điển” cung cấp bài thi mẫu, chiến lược làm bài và bài tập từ vựng theo từng kỹ năng.
- Cambridge IELTS Series: Bộ sách “kinh điển” với các đề thi thật, giúp bạn làm quen với format bài thi và đánh giá trình độ bản thân.
- British Council – IELTS: Trang web chính thức của Hội đồng Anh cung cấp bài tập mẫu, mẹo thi và tài liệu luyện thi miễn phí.
Tài liệu và nguồn học từ vựng cho điểm 5.5
Nắm vững IELTS 5.5 Vocabulary không phải là đích đến, mà là hành trình trau dồi và nâng cao trình độ ngôn ngữ không ngừng nghỉ. Hãy để IELTS Mentor trở thành người bạn đồng hành tin cậy, cung cấp cho bạn “vũ khí” từ vựng sắc bén, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân và chinh phục thành công band điểm IELTS 5.5!