Thói quen nói trong IELTS Speaking không hề giống như giao tiếp Tiếng Anh thông thường. Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt và điều chỉnh cách nói của mình cho phù hợp.
I. Thói quen nói Tiếng Anh thông thường mà trong IELTS không thể áp dụng
1. Sử Dụng Từ Lóng (Slang)
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, từ lóng được sử dụng rất phổ biến để tạo sự gần gũi và thân mật. Tuy nhiên, trong bối cảnh thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ lóng có thể không phù hợp và có thể làm giảm điểm số của bạn.
Ví dụ:
Câu hỏi: “What do you think about having a pet?”
- Không nên: “I like that. I think that’s dope. It would be lit.”
- Nên: “I think having a pet is wonderful. Pets can bring a lot of joy and companionship into a person’s life. They can also teach responsibility and provide emotional support.”
2. Câu Ngắn, Không Hoàn Chỉnh
Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, chúng ta thường sử dụng các câu ngắn và không hoàn chỉnh để tiết kiệm thời gian và năng lượng. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng câu hoàn chỉnh và chi tiết.
Ví dụ:
Câu hỏi: “Can you describe your hometown?”
- Không nên: “It’s nice. I like it.”
- Nên: “My hometown is a small city with a beautiful river running through it. It has many parks and historical buildings, which make it a pleasant place to live.”
3. Không Chú Trọng Đến Phát Âm hay Ngữ Pháp
Trong giao tiếp thông thường, phát âm và ngữ pháp thường không được chú trọng nhiều, miễn sao người nghe hiểu được ý chính. Tuy nhiên, trong kỳ thi IELTS Speaking, phát âm và ngữ pháp là hai yếu tố rất quan trọng.
Ví dụ:
Câu hỏi: “What are your future career plans?”
- Không nên: “Doctor, cause it’s cool right? In the future, I am doctor and fix people.”
- Nên: “I aspire to become a doctor because I am passionate about helping people. In the future, I plan to specialize in cardiology and work in a reputable hospital where I can contribute to improving patient care.”
4. Sử Dụng Các Từ và Cụm Từ Chung Chung
Những từ và cụm từ như “stuff,” “thing,” “guy,” “like,” “you know” được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt các ý tưởng một cách chung chung và linh hoạt. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên sử dụng từ vựng chính xác và phong phú, tránh lạm dụng những từ “filler”, chung chung.
Ví dụ:
Câu hỏi: “Can you tell me about a book you have recently read?”
- Không nên: “Well, you know, I read some stuffs, but stuff I like best is the thing called The Hunger Games. You know, it’s pretty cool right. It’s about a guy doing something.”
- Nên: “Recently, I read a book called The Hunger Games. It is a dystopian novel that explores themes of survival, government control, and societal inequality. The story revolves around a young girl named Katniss Everdeen who participates in a deadly competition called the Hunger Games.”
Thói quen không nên áp dụng trong IELTS Speaking
II. Những điều bạn cần thực hiện để thích nghi với những yêu cầu của IELTS
1. Để đảm bảo tiêu chí Fluency and Coherence
Tip 1: Luyện tập nói liên tục: Phát triển khả năng nói một cách liền mạch và mạch lạc mà không bị gián đoạn.
Ví dụ:
Với câu hỏi: “Can you describe a traditional festival in your country?”. Bạn sẽ cần trả lời câu hỏi này mượt mà từ đầu đến cuối, hạn chế việc ngập ngừng, lặp lại.
Trả lời: “Sure! One of the most significant festivals in Vietnam is Tet, the Lunar New Year celebration. It’s a time when families come together to celebrate the new year with traditional customs and delicious food. During Tet, people visit relatives, exchange gifts, and wish each other good luck for the upcoming year.”
Tip 2: Kết nối ý tưởng một cách logic: Sử dụng các từ nối để dẫn dắt ý tưởng và câu chuyện một cách mạch lạc.
Ví dụ:
Khi trả lời câu hỏi: “How do you think technology has changed people’s lives?”, thí sinh có thể sử dụng các từ nối để luân chuyển ý giữa các câu sao cho phù hợp với mục đích trả lời.
Trả lời: “Technology has had a profound impact on our lives in various ways. For instance, advancements in communication technology have made it easier for people to stay connected globally. Moreover, technological innovations in healthcare have improved medical treatments and patient care.”
2. Để đảm bảo tiêu chí Lexcial Resource
Tip 3: Sử dụng đa dạng từ vựng và cụm từ: Thể hiện bộ từ rộng và khả năng ứng dụng từ chính xác.
Ví dụ:
Đối với câu hỏi “What are the benefits of traveling?”, bạn sẽ cần thể hiện các từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch trong câu trả lời của mình.
Trả lời: “Traveling offers numerous advantages. It broadens our horizons, exposes us to different cultures, and enhances our understanding of the world. Furthermore, it provides opportunities for personal growth and self-discovery.”
Tip 4: Thể hiện các sắc thái nghĩa tinh tế: Sử dụng từ vựng phù hợp để diễn đạt các ý tưởng và cảm xúc một cách sắc nét.
Ví dụ:
Khi trả lời câu hỏi: “Describe a memorable holiday you have had.”, bạn nên tích cực sử dụng các tính từ để mô tả cảm xúc mạnh mẽ, cùng với các hình ảnh sinh động.
Trả lời: “One of the most unforgettable holidays I’ve experienced was a trip to Japan. The country’s rich cultural heritage and breathtaking landscapes left a lasting impression on me. I was fascinated by the blend of tradition and modernity in Japanese society.”
3. Để đảm bảo tiêu chí Grammatical Range and Accuracy
Tip 5: Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp: Biểu hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và phù hợp.
Ví dụ:
Trong câu hỏi: “How has education evolved over the past decade?”, khi chúng ta thực hiện trả lời, chúng ta sẽ sử dụng kết hợp các loại câu khác nhau.
Trả lời: “Education has undergone significant changes in the past decade (Câu đơn). Technological advancements have revolutionized teaching methods, making learning more interactive and accessible (Câu phức). Moreover, there has been a shift towards personalized learning to cater to individual student needs (Câu phức).”
Tip 6: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và hiệu quả: Đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ:
Khi trả lời câu hỏi: “Discuss the importance of environmental conservation.”, mình phải đảm bảo câu trả lời không chứa các lỗi ngữ pháp, gây ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu của câu.
Trả lời: “Environmental conservation plays a crucial role in ensuring the sustainability of our planet. By preserving natural habitats and reducing carbon emissions, we can mitigate the impact of climate change and protect biodiversity.”
4. Để đảm bảo tiêu chí Pronunciation
Tip 7: Phát âm rõ ràng và dễ hiểu: Đảm bảo phát âm chính xác để người nghe dễ hiểu.
Tip 8: Ngữ điệu tự nhiên: Nói với ngữ điệu tự nhiên và phù hợp với nội dung của câu.
Ví dụ:
Khi trả lời câu hỏi: “What do you enjoy doing in your free time?”, hãy đảm bảo câu trả lời của bạn thật rõ ràng, được phát âm chính xác, sử dụng ngữ điệu tự nhiên để người nghe có thể hiểu được 100% những gì bạn muốn truyền tải
Trả lời: “In my free time, I enjoy reading books and listening to music. These activities help me relax and unwind after a busy day.”