I. Tổng quan về dạng Short Answer Question trong bài thi IELTS Listening
Dạng bài Short Answer Question trong bài IELTS Listening sẽ đưa ra những câu hỏi và yêu cầu bạn trả lời một cách ngắn gọn (thường từ 1-3 từ) bằng những thông tin từ bài nghe. Quy định về giới hạn từ sẽ được nêu rõ trong bài.
Dạng bài Short Answer Question sẽ thường xuất hiện ở Part 2 trong bài thi IELTS Listening. Chủ đề dạng bài sẽ xoay quanh cuộc hội thoại và thảo luận về chuyến dã ngoại hoặc hướng dẫn về địa điểm du lịch.
II. Các phương pháp và kỹ thuật làm bài
1. Đọc và phân tích kỹ đề bài
Thí sinh cần đọc và hiểu rõ yêu cầu câu hỏi. Xác định bao nhiêu từ giới hạn quy định cho từng câu trả lời. Mỗi bài sẽ có từng yêu cầu về giới hạn từ khác nhau. Tuy nhiên, liệu các bạn đã hiểu đúng về các kiểu giới hạn từ khác nhau trong IELTS Listening?
Hãy cùng IELTS Mentor nhìn qua những kiểu giới hạn từ phổ biến nhé:
ONE WORD ONLY: Bạn chỉ được nhập vào một từ duy nhất.
Ví dụ, nếu câu trả lời là “a clock”, bạn nên viết “clock”. Sử dụng nhiều hơn một từ trong trường hợp này sẽ không chính xác.
ONE WORD AND/OR A NUMBER: Câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số hoặc sự kết hợp của một từ và một số.
Ví dụ, ” August”, “27th”, hoặc “27th August” đều là các câu trả lời chấp nhận được.
NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER: Câu trả lời của bạn không được vượt quá hai từ và/hoặc một số.
Điều này có nghĩa là câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số, một từ và một số, hai từ, hoặc hai từ và một số. Ví dụ, “27 City Road ” là một câu trả lời hợp lệ. Nếu bạn thấy hướng dẫn này, hầu hết các câu trả lời đúng sẽ là hai từ hoặc hai từ và một số.
NO MORE THAN THREE WORDS: Câu trả lời của bạn không được vượt quá ba từ.
Điều này có nghĩa là câu trả lời của bạn có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ. Khi bạn nhìn thấy hướng dẫn này, hầu hết các câu trả lời đúng thường yêu cầu ba từ.
Ví dụ trong trường hợp bài mẫu của chúng ta là NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER. Do đó, chúng ta có thể điền đáp án có tối đa là 3 từ và một số đi kèm nữa.
2. Chú ý đến từ khóa
Trước khi nghe, thí sinh nên gạch chân từ khóa (keywords) trong bài, các từ khóa đấy có thể là danh từ, động từ, tính từ và từ để hỏi. Việc làm này sẽ giúp các bạn xác định được rõ và đúng yêu cầu đề bài cũng như diễn biến của bài nghe.
Cụ thể trong trường hợp này, các keywords nên gạch có thể là:
Việc hiểu rõ loại câu hỏi được yêu cầu giúp bạn xác định thông tin trong bài nghe dễ dàng và chính xác hơn.
3. Dự đoán câu trả lời
Phần 3 của việc chuẩn bị trước khi nghe bao gồm việc dự đoán các câu trả lời có thể xuất hiện dựa trên thông tin từ khóa và loại câu hỏi được đưa ra. Dự đoán câu trả lời có thể giúp tập trung vào các thông tin quan trọng khi nghe bài nói.
Dựa trên loại câu hỏi và từ khóa đã gạch chân:
- How did the students do their practical sessions? ……………
Dự đoán: Students did practical sessions in a laboratory or hands-on training.
- In the second semester how often did Kira work in a hospital? ……………
Dự đoán: Kira worked in a hospital during the second semester maybe once a week or twice a month.
- How much full-time work did Kira do during the year? ……………
Dự đoán: Kira might have done part-time or full-time work during the year, possibly mentioning specific hours or duration.
- Having completed the year, how does Kira feel? ……………\
Dự đoán: Kira might feel satisfied, challenged, exhausted, or accomplished after completing the year.
- In addition to the language, what do overseas students need to become familiar with? ……………
Dự đoán: Overseas students might need to familiarize themselves with the culture, customs, or educational systems in addition to learning the language.
Việc dự đoán này không chắc chắn sẽ đưa ra các câu trả lời chính xác, nhưng có thể giúp tập trung vào những thông tin cần thiết khi nghe và tìm kiếm các chi tiết liên quan đến câu hỏi.
4. Tập trung trong quá trình nghe
Bài thi IELTS Listening chỉ cho phép thí sinh nghe 1 lần duy nhất. Vì vậy trong quá trình nghe, bạn phải tập trung cao độ vào việc lắng nghe và hiểu ý speaker nói trong bài. Hãy chú ý đến từ ngữ được paraphrase thay vì nhìn chằm chằm vào các từ ngữ có ở trong bài vì không phải lúc nào bài nghe cũng sẽ lặp lại đúng từ có ở trong bài và điều này sẽ dễ làm thí sinh rối cũng như bỏ lỡ thông tin trong lúc nghe.
Hãy chú ý vào những con số, thường speaker sẽ nhấn mạnh vào những con số và thí sinh có thể dựa vào để tìm ra đáp án. Bên cạnh đó, hãy cẩn trọng với những từ gây nhiễu và có ý phủ định như “ However”, “But”, “ Although” vì nó có thể thay đổi nội dung toàn bộ câu trả lời.
5. Điền câu trả lời và kiểm tra ngữ pháp, lỗi chính tả
Sau khi nghe và điền đáp án xong, thí sinh phải rà soát đáp án lại một lần nữa và đây là bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Bước kiểm tra lại đáp án giúp thí sinh phát hiện ra lỗi ngữ pháp, từ vựng, số lượng tư và giúp các bạn tránh rơi vào tình trạng bỏ sót câu trả lời.
Một số mẹo nhỏ mà người nghe có thể áp dụng ngay tại bước này:
- Kiểm tra độ phù hợp: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn thật sự phù hợp với yêu cầu của câu hỏi. Đôi khi, việc ghi lại câu trả lời chính xác nhưng không đáp ứng đúng yêu cầu của câu hỏi có thể dẫn đến mất điểm.
- Kiểm tra từng từ: Kiểm tra từng từ trong câu trả lời để đảm bảo tính chính xác. Đặc biệt lưu ý đến việc bạn không thay đổi hình thức từ, vì một biến thể nhỏ có thể làm mất đi sự trùng khớp với bản nghe.
- Giữ nguyên câu trả lời nếu chắc chắn: Nếu bạn có đủ tự tin về câu trả lời mà bạn đã ghi, hãy giữ nguyên câu trả lời đó và không thay đổi nó. Tránh thay đổi câu trả lời khi không cần thiết.
KẾT LUẬN
Trong bài thi IELTS Listening, bạn không nên bỏ trống câu trả lời vì nó sẽ thay đổi điểm số của bạn rất nhiều. Vì thế nếu bạn không nghe được đáp án, hãy dựa vào vị trí của chỗ trống để xác định loại từ ngữ pháp và điền vào một đáp án dựa trên bài nghe mà bạn thấy hợp lý nhất. Hãy cùng IELTS Mentor giúp bạn tháo gỡ mọi thắc mắc trong quá trình ôn luyện IELTS nhé!