Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc mở rộng vốn từ vựng học thuật là một bước quan trọng không thể thiếu. 570 từ vựng Academic không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các đề bài mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong các kỹ năng Writing và Speaking. Bài viết này sẽ giới thiệu danh sách từ vựng, cách áp dụng chúng vào từng kỹ năng IELTS, và phương pháp học hiệu quả cùng IELTS Mentor.
Danh sách từ vựng Academic
Danh sách 570 từ vựng Academic
Xây dựng một bộ từ vựng học thuật phong phú là nền tảng vững chắc để đối mặt với các thách thức trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là các danh sách từ vựng được chia thành ba nhóm chính, mỗi nhóm bao gồm ít nhất 10 từ mới kèm nghĩa.
Sub-list 1: Những từ vựng học thuật phổ biến
Các từ vựng trong nhóm này thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe IELTS, liên quan đến các chủ đề như môi trường, giáo dục, công nghệ và xã hội.
Từ vựng | Nghĩa |
Analyze | Phân tích |
Assess | Đánh giá |
Concept | Khái niệm |
Data | Dữ liệu |
Function | Chức năng |
Identify | Xác định |
Impact | Ảnh hưởng |
Method | Phương pháp |
Significant | Quan trọng |
Variable | Biến số |
Establish | Thiết lập |
Factor | Yếu tố |
Theory | Thuyết |
Research | Nghiên cứu |
Process | Quy trình |
Result | Kết quả |
Strategy | Chiến lược |
Trend | Xu hướng |
Structure | Cấu trúc |
Evidence | Bằng chứng |
Sub-list 2: Những từ vựng học thuật quan trọng
Những từ này giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác trong các phần Writing và Speaking.
Từ vựng | Nghĩa |
Advocate | Ủng hộ |
Comprehensive | Toàn diện |
Consistent | Nhất quán |
Demonstrate | Chứng minh |
Establish | Thiết lập |
Interpret | Diễn giải |
Legislation | Luật pháp |
Perspective | Quan điểm |
Potential | Tiềm năng |
Signify | Biểu thị |
Criteria | Tiêu chí |
Dimension | Chiều kích |
Framework | Khung lý thuyết |
Hypothesis | Giả thuyết |
Justify | Biện minh |
Methodology | Phương pháp luận |
Parameter | Tham số |
Phenomenon | Hiện tượng |
Scope | Phạm vi |
Variable | Biến số |
Sub-list 3: Những từ vựng học thuật hữu ích nhưng ít gặp hơn
Những từ này giúp bạn đa dạng hóa vốn từ và tránh lặp lại, tạo nên sự phong phú trong bài viết và lời nói.
Từ vựng | Nghĩa |
Acknowledge | Thừa nhận |
Allocate | Phân bổ |
Constitute | Thành lập |
Elucidate | Giải thích rõ ràng |
Facilitate | Tạo điều kiện |
Incorporate | Kết hợp |
Mitigate | Giảm nhẹ |
Prevalent | Phổ biến |
Reinforce | Củng cố |
Subsequent | Sau đó |
Integrate | Hòa nhập |
Optimize | Tối ưu hóa |
Quantify | Định lượng |
Reconcile | Hòa giải |
Streamline | Đơn giản hóa |
Synthesize | Tổng hợp |
Transcend | Vượt lên |
Validate | Xác thực |
Yield | Sinh lợi |
Correlate | Tương quan |
Ứng dụng của 570 từ vựng Academic trong IELTS
Sử dụng hiệu quả 570 từ vựng Academic sẽ giúp bạn cải thiện điểm số trong từng kỹ năng của IELTS. Dưới đây là cách áp dụng chúng vào từng phần thi.
Tăng điểm Writing với từ vựng Academic
Trong phần Writing, việc sử dụng đúng và đa dạng từ vựng học thuật sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn. 570 từ vựng Academic cung cấp những từ cần thiết để bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic, từ đó nâng cao điểm số Writing. Việc áp dụng các từ này vào các đoạn văn, luận điểm và kết luận sẽ tạo nên sự mạch lạc và sâu sắc cho bài viết của bạn.
Ứng dụng của từ vựng trong IELTS
Cải thiện kỹ năng Listening và Reading
Kỹ năng Listening và Reading đòi hỏi bạn phải nắm bắt nhanh chóng và chính xác thông tin từ các đoạn văn học thuật. 570 từ vựng Academic giúp bạn hiểu rõ hơn nội dung bài nghe và bài đọc, từ đó trả lời câu hỏi một cách chính xác và nhanh chóng hơn. Việc làm quen với những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện ý chính và chi tiết trong các tài liệu học thuật.
Nâng band điểm Speaking với từ vựng học thuật
Trong phần Speaking, việc sử dụng từ vựng học thuật sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và sâu sắc hơn. 570 từ vựng Academic giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, từ đó nâng cao band điểm Speaking của bạn. Sử dụng từ vựng học thuật sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo và thể hiện khả năng ngôn ngữ cao cấp của bạn.
Chinh phục 570 từ vựng Academic cùng IELTS Mentor
Phương pháp L.I.B (Linguistic Intelligence Boosting) của IELTS Mentor tập trung giải quyết hai rào cản lớn nhất của người học IELTS: ghi nhớ từ vựng và duy trì động lực học tập. Phương pháp này kết hợp hoàn hảo giữa nền tảng khoa học vững chắc và ứng dụng thực tiễn hiệu quả, dựa trên ba học thuyết nổi tiếng: học thuyết thần kinh học Synapse, phương pháp tổ chức lớp học Game-based learning và học thuyết “Ý thức & tiềm thức” của Freud.
Với phương pháp L.I.B độc quyền cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, IELTS Mentor cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS Reading và các kỹ năng khác. Chúng tôi giúp bạn tự tin đạt được band điểm mong muốn và mở ra những cơ hội mới trong tương lai.
Tham khảo thêm: Lộ trình học cá nhân hoá tại IELTS Mentor
Học từ vựng dễ dàng cùng Mentor
Lời kết
Trang bị 570 từ vựng Academic không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi IELTS mà còn mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai. Hãy tận dụng danh sách từ vựng này và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn ngay hôm nay để mở ra cánh cửa tới những thành công mới nhé !