Trang chủ » IELTS 5.5 Quy Đổi: Tương Đương Với Bằng Gì? Cách So Sánh Các Chứng Chỉ Khác

IELTS 5.5 Quy Đổi: Tương Đương Với Bằng Gì? Cách So Sánh Các Chứng Chỉ Khác

IELTS 5.5 là mức điểm phổ biến, được nhiều người sử dụng để du học, xin việc hoặc xét tuyển đại học. Nhưng IELTS 5.5 tương đương với chứng chỉ nào? Nếu bạn muốn quy đổi IELTS 5.5 sang các hệ thống điểm khác như CEFR, TOEFL, PTE, Duolingo hoặc Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ.

IELTS 5.5 Tương Đương Với Các Chứng Chỉ Khác

IELTS 5.5 thuộc mức trung cấp (Intermediate). Nó phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản nhưng chưa thực sự thành thạo. Dưới đây là bảng quy đổi IELTS 5.5 sang các chứng chỉ phổ biến:

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 tương đương
CEFR (Khung châu Âu) B1+
TOEFL iBT 46 – 59
PTE Academic 42 – 49
Duolingo English Test 85 – 90
Khung năng lực ngoại ngữ VN Bậc 3

IELTS 5.5 Quy Đổi Sang CEFR (Khung Châu Âu)

CEFR (Common European Framework of Reference) chia trình độ tiếng Anh thành 6 cấp độ từ A1 đến C2. IELTS 5.5 tương đương B1+, nghĩa là bạn có thể:

  • Hiểu nội dung chính trong các tình huống quen thuộc về công việc, học tập và đời sống.
  • Giao tiếp được trong môi trường quốc tế nhưng vẫn gặp khó khăn khi nói về chủ đề phức tạp.
  • Viết được các đoạn văn cơ bản, diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự tự nhiên.
IELTS 5.5 Quy Đổi Sang CEFR (Khung Châu Âu)
IELTS 5.5 Quy Đổi Sang CEFR (Khung Châu Âu)

IELTS 5.5 Tương Đương TOEFL iBT

TOEFL iBT là bài thi tiếng Anh phổ biến, đặc biệt với những ai muốn du học Mỹ. IELTS 5.5 tương đương TOEFL iBT 46 – 59.

So với IELTS, TOEFL iBT tập trung nhiều vào nghe hiểu học thuật và trả lời câu hỏi nhanh. Nếu bạn chuyển từ IELTS sang TOEFL, bạn cần luyện thêm kỹ năng nghe và trả lời dạng trắc nghiệm.

IELTS 5.5 Quy Đổi Sang PTE Academic

PTE (Pearson Test of English) là bài thi tiếng Anh trực tuyến được nhiều trường đại học chấp nhận. IELTS 5.5 tương đương PTE 42 – 49.

PTE có lợi thế là chấm điểm tự động, không có giám khảo, giúp giảm sai sót do yếu tố con người. Nếu bạn quen với thi trên máy tính, đây là một lựa chọn thay thế IELTS tốt.

IELTS 5.5 Quy Đổi Sang PTE Academic
IELTS 5.5 Quy Đổi Sang PTE Academic

IELTS 5.5 Tương Đương Duolingo English Test

Duolingo English Test (DET) là bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến, được nhiều trường đại học chấp nhận. IELTS 5.5 tương đương Duolingo 85 – 90.

Khác với IELTS, Duolingo kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ qua câu hỏi ngắn, bài nói tự động và bài luận trực tuyến. Nếu bạn muốn có chứng chỉ nhanh với chi phí thấp hơn, Duolingo là một lựa chọn hợp lý.

IELTS 5.5 Quy Đổi Sang Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Việt Nam

Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục sử dụng Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc để đánh giá trình độ tiếng Anh. IELTS 5.5 tương đương Bậc 3 (B1).

Nhiều trường đại học tại Việt Nam chấp nhận IELTS 5.5 để miễn thi tiếng Anh đầu vào hoặc đầu ra. Nếu bạn đang là sinh viên, hãy kiểm tra quy định của trường để biết mình có được miễn học tiếng Anh không.

IELTS 5.5 Quy Đổi Sang Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Việt Nam
IELTS 5.5 Quy Đổi Sang Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Việt Nam

IELTS 5.5 Có Đủ Điều Kiện Du Học Không?

IELTS 5.5 có thể đủ để bạn du học Canada, Úc, Anh, Singapore nếu bạn đăng ký học cao đẳng hoặc chương trình dự bị đại học. Tuy nhiên, nếu muốn học đại học chính quy, bạn cần IELTS từ 6.0 trở lên.

Nếu IELTS 5.5 chưa đủ điều kiện, bạn có thể:

  • Học khóa tiếng Anh bổ trợ (EAP, ESL) trước khi vào khóa chính.
  • Thi lại IELTS để nâng điểm lên 6.0 – 6.5.
  • Chọn chương trình chuyển tiếp từ cao đẳng lên đại học.

IELTS 5.5 Có Được Miễn Thi Tiếng Anh Không?

Tùy vào từng trường hoặc công ty, IELTS 5.5 có thể giúp bạn được miễn thi tiếng Anh đầu vào hoặc quy đổi điểm tương đương.

Một số trường đại học tại Việt Nam quy đổi IELTS 5.5 thành điểm tiếng Anh xét tuyển hoặc miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp. Nếu bạn muốn sử dụng IELTS để quy đổi điểm, hãy kiểm tra quy định của trường hoặc tổ chức tuyển dụng.

Cách Nâng Điểm IELTS Từ 5.5 Lên 6.0 – 6.5

Nếu bạn muốn có nhiều cơ hội hơn với IELTS, hãy đặt mục tiêu lên 6.0 – 6.5. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn cải thiện điểm số nhanh hơn:

  • Luyện kỹ năng nghe với BBC Learning English, TED Talks, IELTS Listening Practice Tests.
  • Học từ vựng theo chủ đề để nâng cao kỹ năng Writing và Speaking.
  • Luyện đề Cambridge IELTS để quen với dạng bài thi.
  • Cải thiện kỹ năng viết với các bài mẫu band 6.0 – 6.5.
  • Thực hành Speaking mỗi ngày với giáo viên hoặc bạn bè.

Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn, hãy lập kế hoạch học tập rõ ràng và kiên trì luyện tập.

Cách Nâng Điểm IELTS Từ 5.5 Lên 6.0 - 6.5
Cách Nâng Điểm IELTS Từ 5.5 Lên 6.0 – 6.5

Kết Luận

IELTS 5.5 có thể quy đổi sang B1+ theo CEFR, TOEFL iBT 46 – 59, PTE 42 – 49, Duolingo 85 – 90 và bậc 3 trong Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam. Nếu bạn muốn sử dụng IELTS 5.5 để du học, xét tuyển đại học hoặc xin việc, hãy kiểm tra yêu cầu của tổ chức bạn đăng ký.

Nếu bạn cần nâng điểm để có nhiều cơ hội hơn, hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng chiến lược học phù hợp.

Tham Khảo Thêm

Lộ trình học IELTS từ cơ bản đến nâng cao

Bí quyết đạt điểm cao trong Writing Task 2

Theo dõi thêm tại FacebookYouTube.

Để được hỗ trợ thêm thông tin chi tiết, các bạn vui lòng liên hệ:
* Hệ thống Cơ sở IELTS Mentor trên toàn quốc
* Trung tâm hỗ trợ: 1900 4455
* Email: cskh@ieltsmentor.edu.vn

Các bài viết liên quan

KHỞI ĐẦU MỚI VỚI PHƯƠNG PHÁP HỌC L.I.B – NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY TẠI IELTS MENTOR

WORKSHOP “PHÍA SAU NGHỀ LUẬT – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG” – HÀNH TRÌNH KHƠI DẬY NIỀM ĐAM MÊ VÀ TRUYỀN CẢM HỨNG CHO TÂN SINH VIÊN NGÀNH LUẬT

IELTS Mentor Hợp Tác Cùng Đại Học Hàng Hải Việt Nam: Nâng Tầm Chất Lượng Ngoại Ngữ Cho Sinh Viên Việt