Học từ vựng IELTS đóng vai trò then chốt trong việc đạt được band điểm IELTS mong muốn. Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hiểu đề bài tốt hơn và cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, trôi chảy. Bài viết này, IELTS Mentor sẽ cung cấp cho bạn phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả nhé!
Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp
Chủ đề gia đình
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Nuclear Family (Gia đình hạt nhân) | ||
Father/Dad/Daddy | /ˈfɑːðər/ /dæd/ /ˈdædi/ | Cha/Bố |
Mother/Mom/Mommy | /ˈmʌðər/ /mɒm/ /ˈmɒmi/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Siblings (Anh chị em ruột) | ||
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Extended Family (Gia đình mở rộng) |
||
Grandfather/Grandpa | /ˈɡrænfɑːðər/ /ˈɡrænpɑː/ | Ông |
Grandmother/Grandma | /ˈɡrænmʌðər/ /ˈɡrænmɑː/ | Bà |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡrændɔːtər/ | Cháu gái |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/Dì |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/Bác |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
Chủ đề bạn bè
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Close friend | /kləʊs frend/ | Bạn thân |
Best friend | /best frend/ | Bạn thân nhất |
Childhood friend | /ˈtʃaɪldhʊd frend/ | Bạn thời thơ ấu |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Friend of a friend | /frend əv ə frend/ | Bạn của bạn |
Pen pal | /ˈpen pæl/ | Bạn qua thư |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bạn bè
Chủ đề giáo dục
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Preschool/Kindergarten | /ˈpriːskuːl/ /ˈkɪndərɡɑːrtn/ | Trường mầm non |
Primary school/Elementary school | /ˈpraɪməri skuːl/ /ˌelɪˈmentri skuːl/ | Trường tiểu học |
Secondary school/High school | /ˈsekəndri skuːl/ /haɪ skuːl/ | Trường trung học |
Lower secondary school | /ˈləʊər ˈsekəndəri skuːl/ | Trường trung học cơ sở (Cấp 2) |
Upper secondary school | /ˈʌpər ˈsekəndəri skuːl/ | Trường trung học phổ thông (Cấp 3) |
Tertiary education/Higher education | /ˈtɜːrʃəri ˌedʒuˈkeɪʃn/ /ˈhaɪər ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Sinh viên đại học |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau đại học |
State school/Public school | /steɪt skuːl/ /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công lập |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục
Chủ đề du lịch
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Package holiday |
/ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ |
Kỳ nghỉ trọn gói |
Adventure travel |
/ədˈventʃər ˈtrævl/ |
Du lịch mạo hiểm |
Ecotourism |
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Backpacking |
/ˈbækpækɪŋ/ |
Du lịch bụi |
Business trip |
/ˈbɪznəs trɪp/ |
Chuyến công tác |
Cruise |
/kruːz/ |
Du lịch trên biển bằng tàu lớn |
Day trip |
/ˈdeɪ trɪp/ |
Chuyến đi trong ngày |
Weekend getaway |
/ˈwiːkend ˈɡetəweɪ/ |
Kỳ nghỉ ngắn ngày (cuối tuần) |
Sightseeing |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Ngắm cảnh, tham quan |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Chủ đề sức khỏe
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Illness/Disease | /ˈɪlnəs/ /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Flu/Influenza | /fluː/ /ˌɪnfluˈenzə/ | Cúm |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
Stomach ache | /ˈstʌmək eɪk/ | Đau bụng |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Asthma | /ˈæsmə/ | Hen suyễn |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe
Chủ đề công việc
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Full-time job | /fʊl taɪm dʒɒb/ | Công việc toàn thời gian |
Part-time job | /pɑːrt taɪm dʒɒb/ | Công việc bán thời gian |
Temporary job | /ˈtempərəri dʒɒb/ | Công việc tạm thời |
Permanent job | /ˈpɜːrmənənt dʒɒb/ | Công việc lâu dài/vĩnh viễn |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập |
Freelance | /ˈfriːlæns/ | Làm việc tự do |
Self-employed | /self ɪmˈplɔɪd/ | Tự kinh doanh |
Voluntary work | /ˈvɒləntri wɜːrk/ | Công việc tình nguyện |
Shift work | /ʃɪft wɜːrk/ | Làm việc theo ca |
Chủ đề thời tiết
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Rainy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Windy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Snowy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
Foggy | /ˈstɔːrmi/ | Có bão |
Stormy | /klɪər/ | Quang đãng, trời trong |
Overcast | /ˌəʊvərˈkæst/ | U ám |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Nguồn tài liệu học từ vựng IELTS
Sách English Vocabulary in Use book Series
Bộ sách English Vocabulary in Use là một tài liệu học từ vựng tiếng Anh rất được ưa chuộng, phù hợp cho người tự học ở nhiều trình độ khác nhau.
Điểm nổi bật của bộ sách:
-
Phân chia theo trình độ: English Vocabulary in Use bao gồm các cấp độ từ Elementary (Sơ cấp) đến Advanced (Cao cấp), và cả phiên bản Academic (Học thuật) dành cho những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc du học.
-
Bài tập thực hành đa dạng: Sau mỗi bài học đều có các bài tập thực hành giúp người học ôn tập và củng cố kiến thức. Đáp án chi tiết được cung cấp ở cuối sách để người học tự kiểm tra.
-
Kho từ vựng phong phú: Bộ sách cung cấp khoảng 1.250 từ và cụm từ mới cho mỗi cấp độ, bao gồm cả các cụm từ nối, cụm từ liên quan, thành ngữ (idioms) và collocations.
Sách English Vocabulary in Use book Series
Sách Oxford Word Skills
Oxford Word Skills là một bộ sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, được biên soạn bởi Ruth Gairns và Stuart Redman, và xuất bản bởi Oxford University Press. Bộ sách này được thiết kế để giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống và áp dụng vào thực tế.
Ưu điểm nổi bật của Oxford Word Skills:
- Phân chia theo chủ đề quen thuộc: Từ vựng được tổ chức theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống và bài thi tiếng Anh, chẳng hạn như Con người (People), Đồ ăn và thức uống (Food and drink), Địa điểm (Places), Học tập và làm việc (Study and work), Ngôn ngữ (Language),…
- Mẹo học từ vựng hiệu quả (Tips & Spotlights): Bộ sách cung cấp nhiều mẹo và chiến lược học từ vựng hiệu quả, giúp người học tối ưu hóa quá trình học tập.
Sách Cambridge Vocabulary For IELTS [Advanced]
Dành cho những người học đặt mục tiêu band điểm IELTS 6.5 trở lên, Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced của tác giả Pauline Cullen là tài liệu lý tưởng để nâng cao vốn từ vựng học thuật.
Cuốn sách này được xây dựng dựa trên nền tảng của Cambridge Vocabulary for IELTS, nhưng đi sâu hơn vào các khía cạnh ngôn ngữ và cung cấp bài tập ở mức độ khó hơn.
Những điểm đáng chú ý của Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced:
- 25 Units với chủ đề đa dạng, xoay quanh các chủ đề phổ biến trong IELTS như Truyền thông (Media), Khám phá (Discovery), Môi trường (Environment),…
- Bài tập đa dạng, bám sát format đề thi: Mỗi unit bao gồm khoảng 10 bài tập với nhiều dạng khác nhau
- Bài kiểm tra định kỳ: Cứ sau mỗi 5 unit, sách có một bài kiểm tra tổng hợp từ vựng giúp người học ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Sách Cambridge Vocabulary For IELTS [Advanced]
Học từ vựng IELTS là một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực. Bên cạnh việc sử dụng các tài liệu và phương pháp được đề cập trong bài viết này, bạn hãy thực hành thường xuyên và áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để thành công.