Từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Việc có khả năng vận dụng từ vựng một cách thành thạo và linh hoạt giúp bạn cải thiện điểm số và giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả hơn. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Mentor khám phá 3000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề nhé !
Những từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng IELTS
Nếu bạn đã tìm hiểu qua về bài thi IELTS, bạn hẳn sẽ biết tiêu chí Từ vựng (Vocabulary) chiếm đến 25% số điểm, đặc biệt với kỹ năng Writing – Speaking. Có vốn từ vựng càng nhiều, bạn sẽ càng nâng cao khả năng diễn đạt trôi chảy và từ đó gây ấn tượng với giám khảo chấm thi. Ngay cả với hay kỹ năng Listening – Reading, bạn cũng cần sở hữu vốn từ vựng đa dạng để có thể chinh phục thang điểm hoàn hảo nhất.
Nhìn chung, nếu bạn dành nhiều thời gian để mở rộng vốn từ, bạn sẽ có khả năng xử lý các thông tin chuẩn xác và dễ dàng đạt band điểm cao.
2. Tổng hợp 3000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề
Để học tốt tài liệu này, các bạn có thể học chay từ vựng ghi nhớ và tập phát âm theo phiên âm đã được đính kèm bên cạnh. Việc này vừa giúp bạn nhớ từ vựng vừa tăng khả năng phát âm của bản thân.
Sau khi học từ vựng, nếu có thể, hãy đặt một câu với từ mà mình học được. Đơn giản thôi, không cần dài dòng nhưng qua đó bạn sẽ ghi nhớ từ được tốt hơn.
Nếu muốn tra thêm từ mới, cụm từ, các bạn có thể tra trực tuyến với:
► Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
► Collins dictionary: https://www.collinsdictionary.com/
Tham khảo ngay 3000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề mà IELTS Mentor đã tổng hợp được:
2.1. Chủ đề gia đình:
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Parent | /ˈperənt/ | Cha mẹ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Grandparent | /ˈɡrændˌperənt/ | Ông bà |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
In-law | /ɪn lɔ/ | Gia đình bên chồng/vợ |
Nephew/Niece | /ˈnefjuː/ | Cháu trai/cháu gái |
2.2. Chủ đề bạn bè:
Friend | /frend/ | Bạn |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Confidant | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người tâm tình |
Peer | /pɪr/ | Bạn cùng trang lứa |
Ally | /ˈælaɪ/ | Đồng minh |
2.3. Chủ đề du lịch:
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Vacation | /vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | Du khách |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | Cuộc thám hiểm |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Đồ lưu niệm |
Getaway | /ˈɡɛtəˌweɪ/ | Chuyến đi thư giãn |
2.4. Chủ đề công việc:
Job | /dʒɒb/ | Công việc |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Ngành nghề |
Workplace | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Boss | /bɒs/ | Sếp |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
2.5. Chủ đề thời tiết:
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Âm u |
Snowy | /ˈsnoʊ/ | Tuyết |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
2.6. Chủ đề đồ ăn:
Food | /fuːd/ | Đồ ăn |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Recipe | /ˈrɛsəpi/ | Công thức nấu ăn |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
2.7. Chủ đề giáo dục:
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
School | /skuːl/ | Trường học |
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
>> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG IELTS THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ (FILE PDF)
3. Cách giúp học từ vựng IELTS hiệu quả nhất:
3.1. Học theo chủ đề:
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng đó là học theo từng chủ đề. Phương pháp học này sẽ giúp bạn ghi nhớ một lượng lớn từ vựng theo nhóm, nâng cao khả năng phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Bên cạnh đó, bạn sẽ giảm bớt sự căng thẳng khi phải nhớ những từ vựng riêng lẻ, rời lạc.
3.2. Học bằng flashcards:
Flashcard là một công cụ học từ vựng rất hữu ích, bạn có thể ôn tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi một cách hiệu quả. Cách sử dụng flashcard thông dụng là viết từ mới ở mặt trước và nghĩa của từ ở mặt sau. Bên cạnh đó, sử dụng ứng dụng flashcard như Quizlet cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn.
Flashcard là một công cụ học từ vựng hữu ích
3.3. Luyện tập thường xuyên:
Thực hành chính là chìa khóa giúp ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Bạn sẽ không thể hoàn toàn nhớ từ vựng nếu không luyện tập thường xuyên. Việc ôn tập định kỳ vừa giúp bạn nhớ lâu hơn, vừa giúp bạn ôn lại những từ bạn còn chưa nhớ kĩ.
3.4. Kết hợp học IELTS 4 kỹ năng tại IELTS Mentor:
Học từ vựng IELTS không chỉ tập trung vào một kỹ năng mà cần phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Bạn có thể kết hợp tham gia các khóa học IELTS 4 kỹ năng tại IELTS Mentor. Lựa chọn một trung tâm đào tạo IELTS uy tín như IELTS Mentor là một lựa chọn hay nhờ có:
- Khoá học IELTS với lộ trình bài bản, được cá nhân hoá
- Đội ngũ giảng viên trình độ 8.0+ tận tâm, nhiệt tình
- Phương pháp L.I.B hiện đại và hiệu quả
- Tài liệu học tập phong phú cùng ứng dụng E-Learning cho học viên
IELTS Mentor với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm
KẾT LUẬN
Học từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ trong mọi kỹ năng. Trên đây là 3000 từ vựng IELTS thông dụng và một số lưu ý mà IELTS Mentor đúc kết được. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS !