I. Khái niệm Note-taking
Kỹ thuật Take note (tốc ký) là một trong những phương pháp hữu ích giúp thí sinh ghi chú lại những thông tin quan trọng trong quá trình nghe, một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đối với bài thi IELTS Listening, kỹ thuật take note không đơn giản chỉ là việc ghi chép lại mọi thứ mà mình nghe thấy, mà là việc chọn lọc và ghi chú những từ chủ chốt (keywords). Những từ chủ chốt này là những từ mang tính thông tin cao, giúp thí sinh khi nhìn lại có thể hình dung được nội dung chính của câu nói.
II.Tầm quan trọng của phương pháp Note-taking
Phương pháp Note-taking (tốc ký) không chỉ đơn giản là một kỹ thuật hỗ trợ trong quá trình nghe mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh bài thi IELTS Listening. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của phương pháp này:
Nắm được ý chính của câu hỏi, khả năng chọn đáp án đúng cao
Khi thực hiện note-taking, thí sinh tập trung vào việc ghi lại các từ khóa quan trọng, giúp họ dễ dàng nhận ra ý chính của câu hỏi. Việc này đặc biệt hữu ích khi đoạn hội thoại hoặc bài diễn thuyết chứa nhiều thông tin phức tạp. Bằng cách nắm bắt được các ý chính, thí sinh có thể suy luận và chọn đáp án đúng một cách chính xác và nhanh chóng.
Có cơ hội suy nghĩ lại sau khi nghe (vì bài nghe chỉ cho nghe một lần)
Bài thi IELTS Listening chỉ cho phép thí sinh nghe mỗi đoạn băng một lần duy nhất. Điều này tạo ra áp lực lớn, đòi hỏi thí sinh phải nhanh chóng hiểu và ghi chú các thông tin quan trọng. Với phương pháp note-taking, thí sinh có thể ghi lại các từ khóa chính trong quá trình nghe, giúp họ có thời gian sau khi đoạn băng kết thúc để suy nghĩ lại và phân tích các thông tin đã ghi chú, từ đó chọn ra đáp án chính xác.
Không phải vừa nghe, vừa dò đề bài để suy luận đáp án
Một trong những thách thức lớn nhất trong bài thi IELTS Listening là thí sinh phải vừa nghe vừa tìm đáp án trong đề bài. Điều này có thể làm giảm khả năng tập trung và dẫn đến việc bỏ lỡ những thông tin quan trọng. Tuy nhiên, với phương pháp note-taking, thí sinh có thể ghi chú nhanh chóng những từ khóa quan trọng mà không cần phải liên tục dò đề bài. Điều này giúp họ tập trung hoàn toàn vào việc nghe và nắm bắt thông tin, giảm thiểu rủi ro bỏ sót các chi tiết quan trọng.
III. Các lưu ý khi áp dụng phương pháp Note-taking
1. Chọn lọc từ khóa cần ghi chú
Trong quá trình nghe, thí sinh cần tập trung ghi lại các từ khóa quan trọng, chủ yếu là các danh từ (nouns) và tính từ (adjectives). Những từ này thường mang tính thông tin cao và giúp thí sinh nắm bắt được ý chính của đoạn nghe.
Cụ thể, thí sinh nên tập trung vào các Từ chỉ nội dung, thay vì các loại từ khác. Các từ đóng vai trò chính trong câu, bao gồm các cụm danh từ (noun phrases), tính từ (adjectives), các từ chỉ thời gian và địa điểm, cùng với từ phủ định (not, never, rarely, barely, but,…). Tất cả các từ trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đáp án đúng của câu hỏi
2.Take note bằng Tiếng Việt khi cần thiết
Trong trường hợp không chắc chắn về chính tả của một từ tiếng Anh, thí sinh hoàn toàn có thể ghi chú bằng tiếng Việt. Mục tiêu của kỹ thuật note-taking là giúp thí sinh nhớ được ý chính của đoạn ghi âm, chứ không yêu cầu sự chính xác tuyệt đối của từng chữ trong ghi chú. Việc sử dụng tiếng Việt khi cần thiết giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và tránh bị mất tự tin.
3. Sử dụng từ viết tắt và ký hiệu
Để tiết kiệm thời gian và ghi chú nhanh hơn, thí sinh nên sử dụng các viết tắt và ký hiệu. Việc viết tắt các từ hoặc ý chính của câu không chỉ giúp thí sinh theo kịp tốc độ của bài nghe mà còn giúp tiết kiệm không gian trên giấy nháp. Ví dụ, thí sinh có thể sử dụng các ký hiệu để miêu tả sự tăng giảm (↑ cho tăng, ↓ cho giảm) hoặc viết số thay vì viết chữ.
4. Luyện tập kỹ thuật note-taking thường xuyên
Muốn sử dụng được từ viết tắt và ký hiệu, chắc chắn bạn sẽ cần luyện tập thường xuyên, và trở nên rất thành thục trong kỹ thuật. Thêm vào đó, một số bài nghe trong IELTS có tốc độ nói khá nhanh, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phản xạ nhanh giữa việc nghe và ghi chú. Do đó, việc luyện tập kỹ thuật note-taking thường xuyên là rất quan trọng. Thí sinh nên dành thời gian luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng nghe – viết cùng lúc, từ đó có thể theo kịp nhịp độ của đoạn ghi âm và take note.
IV. Cách ứng dụng phương pháp Note-taking vào bài thi IELTS Listening
Chúng ta sẽ thực hiện ví dụ ứng dụng vào một dạng bài mà rất cần phương pháp Note-taking để có thể thành công, đó là dạng bài Classification. Mình sẽ sử dụng bài nghe trong sách IELTS Cambridge 18, Test số 1 để thực hiện mẫu từng bước.
What does the speaker suggest would be helpful for each of the following areas of voluntary work?
Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to Questions 16-20.
Helpful things volunteers might offer
A experience on stage
B original, new ideas
C parenting skills
D an understanding of food and diet
E retail experience
F a good memory
G a good level of fitness
Area of voluntary work
16 Fundraising ……………
17 Litter collection ……………
18 ‘Playmates’ ……………
19 Story club ……………
20 First aid ……………
Bước 1: Highlight keywords cần thiết
Một điều mà bạn nên biết về phương pháp Note-taking đó là việc highlight keywords là tiền đề quan trọng quyết định xem phương pháp có thành công hay không. Vì nếu note trùng với keywords, chúng ta sẽ ngay lập tức nhận ra ngay đó là đáp án.
Với việc dạng bài Classification này luôn đưa ra thông tin của các câu hỏi theo thứ tự từ trên xuống dưới, chúng ta sẽ chỉ cần highlight keywords của các đáp án.
A experience on stage
B original, new ideas
C parenting skills
D an understanding of food and diet
E retail experience
F a good memory
G a good level of fitness
Bước 2: Lắng nghe, sẵn sàng take notes
Bây giờ chúng ta sẽ nghe câu 16 để take notes
You may wish simply to help us raise money. If you have the creativity to come up with an
Dấu hiệu vào câu 16 Note: s tạo
imaginative or novel way of fundraising, we’d be delighted, as standing in the local streets
Vẫn dùng note: s tạo Note: stand phố
or shops with a collection box can be rather boring!
Note: => chán
Bước 3: Sử dụng note để suy luận ra đáp án
Như vậy những note chúng ta có cho câu 16 bao gồm
s tạo; stand phố => chán
Như vậy đối chiếu với những keywords đã được gạch chân, ta thấy từ sáng tạo phù hợp nhất với key words của câu B.
Như vậy ta có thể nhanh chóng suy ra đáp án cho câu 16 là B.