Trong quá trình học từ vựng, chúng ta thường gặp phải hai loại từ vựng: từ vựng “chủ động” và từ vựng “bị động”.
I. Định nghĩa
1. Từ vựng “Chủ động”:
Từ vựng “chủ động” là những từ mà chúng ta sử dụng một cách thành thạo khi nói hoặc viết. Đây là những từ mà chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ, từ “run”, “eat”, “happy”, “big” đều là các từ vựng chủ động vì chúng ta thường sử dụng chúng khi nói hoặc viết.
2. Từ vựng “Bị động”:
Từ vựng “bị động” là những từ mà chúng ta có khả năng hiểu khi đọc hoặc nghe, nhưng không thường sử dụng trong giao tiếp. Điều này có nghĩa là bạn có khả năng nhận biết ý nghĩa của những từ này khi gặp chúng trong văn bản hoặc âm thanh, nhưng bạn không thường sử dụng chúng khi nói.
Ví dụ, trong văn bản kinh tế, bạn có thể gặp từ “inflation” hoặc “deflation”, những từ này bạn có thể hiểu khi đọc nhưng không thường sử dụng khi nói.
Việc sử dụng từ vựng “bị động” trong giao tiếp thường gặp khó khăn bởi vì chúng thường không được sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Điều này đồng nghĩa với việc bạn cần phải tiếp xúc và làm quen với những từ này thông qua việc nghe và đọc nhiều lần. Khi bạn tiếp xúc với từ vựng “bị động” nhiều hơn, bạn sẽ dần dần trở nên quen thuộc và hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
Quá trình chuyển hóa từ vựng “bị động” thành từ vựng “chủ động” là quan trọng để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Khi bạn biết thêm từ vựng mới, bạn có thể biến chúng thành một phần tự nhiên của ngôn ngữ sử dụng hàng ngày của mình. Điều này không chỉ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa của người sử dụng.
Tóm lại, việc luyện tập và chuyển hóa từ vựng “bị động” thành từ vựng “chủ động” không chỉ là một phần quan trọng của quá trình học ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để bạn trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo và tự tin.
II. Tại sao cần chuyển hóa Từ vựng bị động thành chủ động
Chuyển hóa từ vựng bị động thành chủ động là một quá trình quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình, và điều này có một số lý do quan trọng sau:
-
Tăng cường khả năng giao tiếp:
Từ vựng chủ động là những từ mà bạn sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn biết và sử dụng nhiều từ vựng chủ động hơn, bạn có khả năng diễn đạt ý kiến và suy nghĩ của mình một cách tự tin và rõ ràng hơn trong các tình huống giao tiếp.
Ví dụ: Nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng chủ động như “happiness”, “success”, và “achievement”, bạn có thể diễn đạt cảm xúc và thành tựu của mình một cách rõ ràng hơn khi giao tiếp với người khác.
-
Mở rộng khả năng hiểu biết:
Việc hiểu và sử dụng từ vựng chủ động giúp bạn tiếp cận được nhiều tài liệu và nội dung hơn. Bạn có thể dễ dàng hơn trong việc đọc sách, báo, xem phim, hoặc nghe các bài hội thoại, và từ đó mở rộng kiến thức và hiểu biết của mình.
Ví dụ: Bằng cách hiểu từ vựng chủ động như “democracy”, “environmental sustainability”, và “economic globalization”, bạn có thể đọc và hiểu các bài báo, bài luận, và sách về các chủ đề phức tạp và mang tính chất xã hội, chính trị, và kinh tế.
-
Nâng cao kỹ năng viết:
Từ vựng chủ động thường được sử dụng trong việc viết văn bản, bài luận, hay email. Khi bạn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác, bạn có thể viết một cách mạch lạc và sâu sắc hơn.
Ví dụ: Khi viết một email hoặc một bài luận, việc sử dụng từ vựng chủ động như “innovation”, “efficiency”, và “sustainability” giúp bạn truyền đạt ý kiến của mình một cách chính xác và sâu sắc hơn.
-
Tạo sự tự tin:
Khi bạn sử dụng từ vựng chủ động một cách thành thạo, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và thể hiện ý kiến của mình. Sự tự tin này có thể lan tỏa sang các khía cạnh khác của cuộc sống của bạn.
Ví dụ: Khi tham gia vào một cuộc thảo luận hay phỏng vấn, việc sử dụng từ vựng chủ động một cách tự tin như “leadership”, “problem-solving”, và “critical thinking” giúp bạn thể hiện mình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp, từ đó tăng sự tự tin của bạn trong các tình huống quan trọng.
III. Một số cách chuyển hóa Từ vựng từ bị động thành chủ động
1. Mô tả các từ bạn không biết thay vì tra từ điển
Khi bạn gặp phải từ vựng mà bạn không biết trong tiếng Anh, thay vì ngay lập tức chạy tới từ điển, hãy thử mô tả ý nghĩa của từ đó hoặc sử dụng từ đồng nghĩa. Bằng cách này, não của bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc tìm kiếm từ vựng bạn cần và phát triển khả năng mô tả.
Ví dụ:
Nếu bạn không biết từ “enormous” nghĩa là gì, thay vì tra từ điển, bạn có thể mô tả nó như là “very big” hoặc “giant”.
Hoặc nếu bạn không biết từ “exhausted”, bạn có thể mô tả nó như là “very tired” hoặc “out of breath”.
2. Thực hành sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế
Thực hành từ vựng của bạn trong ngữ cảnh thực tế là một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và sử dụng chúng một cách tự tin. Bạn có thể làm điều này bằng cách sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như FluentU, hoặc thông qua việc viết ngắn hạn và thường xuyên.
Ví dụ:
Nếu bạn mới học từ vựng liên quan đến việc mô tả cảm xúc, hãy thử sử dụng chúng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như viết về cảm xúc của bạn trong một ngày hay diễn đạt cảm xúc của mình trong một cuộc trò chuyện với bạn bè.
3. Đọc thường xuyên
Đọc các loại tài liệu khác nhau như hồi ký, tự truyện và thơ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sáng tạo trong ngôn ngữ. Việc này giúp bạn tiếp xúc với các từ và cấu trúc ngôn ngữ mới trong ngữ cảnh tự nhiên.
Ví dụ:
Nếu bạn đang đọc một cuốn tự truyện, hãy chú ý đến các từ vựng và cách diễn đạt về bản thân của tác giả. Hãy ghi nhớ các từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
4. Tập trung vào các hoạt động sản xuất ngôn ngữ
Tham gia vào các hoạt động như nói chuyện với đối tác học ngôn ngữ, viết nhật ký, ghi âm bản thân nói chuyện, và gửi tin nhắn âm thanh bằng ngôn ngữ mục tiêu của bạn để củng cố từ vựng chủ động của bạn và làm cho từ vựng bị động trở nên chủ động.
Ví dụ:
Nếu bạn có một đối tác học ngôn ngữ, hãy thường xuyên thực hành nói chuyện với họ và sử dụng các từ vựng mới mà bạn đã học. Ghi âm cuộc trò chuyện và sau đó lắng nghe lại để nhận biết và cải thiện các từ vựng của mình.
5. Ghi chép những suy nghĩ của bạn một cách liên tục
Viết nhật ký thường xuyên là một cách hiệu quả để tăng cường khả năng sử dụng từ vựng chủ động và chuyển đổi từ vựng bị động thành chủ động. Bằng cách này, bạn có thể thực hành sử dụng các từ vựng mới và thấy được tiến bộ của mình qua thời gian.
Ví dụ:
Hãy viết một đoạn nhật ký ngắn về ngày của bạn, bao gồm các sự kiện và cảm xúc của bạn. Sử dụng các từ vựng mới mà bạn đã học và thử thách bản thân để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.